Valuta Ex Logo

BHD đến UZS

Chuyển đổi Dinar Bahrain (BHD) sang Som Uzbekistan (UZS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BHD - Dinar Bahrainselect icon
.د.ب
UZS - Som Uzbekistanselect icon
so'm

Tỷ giá hối đoái BHD/UZS 31841.81 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/bhd-to-uzs?amount=1

Dinar Bahrain là tiền tệ củaBahrain

Som Uzbekistan là tiền tệ củaUzbekistan

world mapcountries where BHD is usedcountries where UZS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Dinar Bahrain với Som Uzbekistan

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBHDPhí chuyển nhượngUZS
0%1 BHD0.0 BHD31841.81 UZS
1%1 BHD0.010 BHD31523.39 UZS
2%1 BHD0.020 BHD31204.97 UZS
3%1 BHD0.030 BHD30886.55 UZS
4%1 BHD0.040 BHD30568.13 UZS
5%1 BHD0.050 BHD30249.72 UZS

Chuyển đổi Dinar Bahrain thành Som Uzbekistan

BHDUZS
131841.81
5159209.05
10318418.11
20636836.23
501592090.57
1003184181.15
2507960452.88
50015920905.76
100031841811.52

Chuyển đổi Som Uzbekistan thành Dinar Bahrain

UZSBHD
10.000031
50.00016
100.00031
200.00063
500.0016
1000.0031
2500.0079
5000.016
10000.031

Thông tin thêm về BHD hoặc UZS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BHD (Dinar Bahrain) hoặc UZS (Som Uzbekistan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ