Valuta EX sử dụng cookie để cung cấp cho bạn trải nghiệm duyệt tốt nhất. Bạn duyệt bạn chấp nhận chính sách cookie của chúng tôi
Valuta Ex Logo

BHD đến UZS

Chuyển đổi Dinar Bahrain (BHD) sang Som Uzbekistan (UZS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

Logo tiền tệ BHD
BHD - Dinar Bahrainselect icon
.د.ب
Logo tiền tệ UZS
UZS - Som Uzbekistanselect icon
so'm

Tỷ giá hối đoái BHD/UZS 34523.04 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/bhd-to-uzs?amount=1

Dinar Bahrain là tiền tệ củaBahrain

Som Uzbekistan là tiền tệ củaUzbekistan

world mapcountries where BHD is usedcountries where UZS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Dinar Bahrain với Som Uzbekistan

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBHDPhí chuyển nhượngUZS
0%1 BHD0.0 BHD34523.04 UZS
1%1 BHD0.010 BHD34177.81 UZS
2%1 BHD0.020 BHD33832.58 UZS
3%1 BHD0.030 BHD33487.35 UZS
4%1 BHD0.040 BHD33142.12 UZS
5%1 BHD0.050 BHD32796.89 UZS

Chuyển đổi Dinar Bahrain thành Som Uzbekistan

BHDUZS
134523.04
5172615.22
10345230.45
20690460.91
501726152.28
1003452304.57
2508630761.42
50017261522.85
100034523045.71

Chuyển đổi Som Uzbekistan thành Dinar Bahrain

UZSBHD
10.000029
50.00014
100.00029
200.00058
500.0014
1000.0029
2500.0072
5000.014
10000.029

Thông tin thêm về BHD hoặc UZS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BHD (Dinar Bahrain) hoặc UZS (Som Uzbekistan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ