Tỷ giá hối đoái BHD/XAG 0.073494 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | BHD | Phí chuyển nhượng | XAG |
0% | 1 BHD | 0.0 BHD | 0.073 XAG |
1% | 1 BHD | 0.010 BHD | 0.073 XAG |
2% | 1 BHD | 0.020 BHD | 0.072 XAG |
3% | 1 BHD | 0.030 BHD | 0.071 XAG |
4% | 1 BHD | 0.040 BHD | 0.071 XAG |
5% | 1 BHD | 0.050 BHD | 0.070 XAG |
BHD | XAG |
1 | 0.073 |
5 | 0.37 |
10 | 0.73 |
20 | 1.46 |
50 | 3.67 |
100 | 7.34 |
250 | 18.37 |
500 | 36.74 |
1000 | 73.49 |
XAG | BHD |
1 | 13.6 |
5 | 68.03 |
10 | 136.06 |
20 | 272.13 |
50 | 680.32 |
100 | 1360.65 |
250 | 3401.63 |
500 | 6803.26 |
1000 | 13606.52 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BHD (Dinar Bahrain) hoặc XAG (Bạc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.