Tỷ giá hối đoái BHD/XAG 0.046448 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | BHD | Phí chuyển nhượng | XAG |
| 0% | 1 BHD | 0.0 BHD | 0.046 XAG |
| 1% | 1 BHD | 0.010 BHD | 0.046 XAG |
| 2% | 1 BHD | 0.020 BHD | 0.046 XAG |
| 3% | 1 BHD | 0.030 BHD | 0.045 XAG |
| 4% | 1 BHD | 0.040 BHD | 0.045 XAG |
| 5% | 1 BHD | 0.050 BHD | 0.044 XAG |
| BHD | XAG |
| 1 | 0.046 |
| 5 | 0.23 |
| 10 | 0.46 |
| 20 | 0.93 |
| 50 | 2.32 |
| 100 | 4.64 |
| 250 | 11.61 |
| 500 | 23.22 |
| 1000 | 46.44 |
| XAG | BHD |
| 1 | 21.52 |
| 5 | 107.64 |
| 10 | 215.29 |
| 20 | 430.58 |
| 50 | 1076.46 |
| 100 | 2152.93 |
| 250 | 5382.34 |
| 500 | 10764.69 |
| 1000 | 21529.38 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BHD (Dinar Bahrain) hoặc XAG (Bạc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.