Tỷ giá hối đoái BHD/XAU 0.00061351 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | BHD | Phí chuyển nhượng | XAU |
| 0% | 1 BHD | 0.0 BHD | 0.00061 XAU |
| 1% | 1 BHD | 0.010 BHD | 0.00061 XAU |
| 2% | 1 BHD | 0.020 BHD | 0.00060 XAU |
| 3% | 1 BHD | 0.030 BHD | 0.00060 XAU |
| 4% | 1 BHD | 0.040 BHD | 0.00059 XAU |
| 5% | 1 BHD | 0.050 BHD | 0.00058 XAU |
| BHD | XAU |
| 1 | 0.00061 |
| 5 | 0.0031 |
| 10 | 0.0061 |
| 20 | 0.012 |
| 50 | 0.031 |
| 100 | 0.061 |
| 250 | 0.15 |
| 500 | 0.31 |
| 1000 | 0.61 |
| XAU | BHD |
| 1 | 1629.97 |
| 5 | 8149.87 |
| 10 | 16299.74 |
| 20 | 32599.48 |
| 50 | 81498.7 |
| 100 | 162997.4 |
| 250 | 407493.5 |
| 500 | 814987.01 |
| 1000 | 1629974.02 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BHD (Dinar Bahrain) hoặc XAU (Vàng), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.