Tỷ lệ | BHD | Phí chuyển nhượng | XAU |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 BHD | 0.0 BHD | 0.0011 XAU |
1% | 1 BHD | 0.010 BHD | 0.0011 XAU |
2% Tỷ lệ ATM | 1 BHD | 0.020 BHD | 0.0011 XAU |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 BHD | 0.030 BHD | 0.0011 XAU |
4% | 1 BHD | 0.040 BHD | 0.0011 XAU |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 BHD | 0.050 BHD | 0.0010 XAU |
BHD | XAU |
1 | 0.0011 |
5 | 0.0055 |
10 | 0.011 |
20 | 0.022 |
50 | 0.055 |
100 | 0.11 |
250 | 0.28 |
500 | 0.55 |
1000 | 1.1 |
XAU | BHD |
1 | 904.9 |
5 | 4524.5 |
10 | 9049.01 |
20 | 18098.03 |
50 | 45245.09 |
100 | 90490.19 |
250 | 226225.47 |
500 | 452450.95 |
1000 | 904901.91 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BHD ( Dinar Bahrain ) hoặc XAU ( Vàng ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.