Tỷ giá hối đoái BHD/XAU 0.00085169 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | BHD | Phí chuyển nhượng | XAU |
0% | 1 BHD | 0.0 BHD | 0.00085 XAU |
1% | 1 BHD | 0.010 BHD | 0.00084 XAU |
2% | 1 BHD | 0.020 BHD | 0.00083 XAU |
3% | 1 BHD | 0.030 BHD | 0.00083 XAU |
4% | 1 BHD | 0.040 BHD | 0.00082 XAU |
5% | 1 BHD | 0.050 BHD | 0.00081 XAU |
BHD | XAU |
1 | 0.00085 |
5 | 0.0043 |
10 | 0.0085 |
20 | 0.017 |
50 | 0.043 |
100 | 0.085 |
250 | 0.21 |
500 | 0.43 |
1000 | 0.85 |
XAU | BHD |
1 | 1174.13 |
5 | 5870.66 |
10 | 11741.33 |
20 | 23482.67 |
50 | 58706.69 |
100 | 117413.39 |
250 | 293533.48 |
500 | 587066.97 |
1000 | 1174133.95 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BHD (Dinar Bahrain) hoặc XAU (Vàng), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.