Tỷ giá hối đoái BHD/XAU 0.00079866 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | BHD | Phí chuyển nhượng | XAU |
0% | 1 BHD | 0.0 BHD | 0.00080 XAU |
1% | 1 BHD | 0.010 BHD | 0.00079 XAU |
2% | 1 BHD | 0.020 BHD | 0.00078 XAU |
3% | 1 BHD | 0.030 BHD | 0.00077 XAU |
4% | 1 BHD | 0.040 BHD | 0.00077 XAU |
5% | 1 BHD | 0.050 BHD | 0.00076 XAU |
BHD | XAU |
1 | 0.00080 |
5 | 0.0040 |
10 | 0.0080 |
20 | 0.016 |
50 | 0.040 |
100 | 0.080 |
250 | 0.20 |
500 | 0.40 |
1000 | 0.80 |
XAU | BHD |
1 | 1252.1 |
5 | 6260.51 |
10 | 12521.02 |
20 | 25042.05 |
50 | 62605.14 |
100 | 125210.29 |
250 | 313025.74 |
500 | 626051.49 |
1000 | 1252102.99 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BHD (Dinar Bahrain) hoặc XAU (Vàng), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.