Tỷ giá hối đoái BHD/XAU 0.00067117 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | BHD | Phí chuyển nhượng | XAU |
0% | 1 BHD | 0.0 BHD | 0.00067 XAU |
1% | 1 BHD | 0.010 BHD | 0.00066 XAU |
2% | 1 BHD | 0.020 BHD | 0.00066 XAU |
3% | 1 BHD | 0.030 BHD | 0.00065 XAU |
4% | 1 BHD | 0.040 BHD | 0.00064 XAU |
5% | 1 BHD | 0.050 BHD | 0.00064 XAU |
BHD | XAU |
1 | 0.00067 |
5 | 0.0034 |
10 | 0.0067 |
20 | 0.013 |
50 | 0.034 |
100 | 0.067 |
250 | 0.17 |
500 | 0.34 |
1000 | 0.67 |
XAU | BHD |
1 | 1489.94 |
5 | 7449.7 |
10 | 14899.4 |
20 | 29798.81 |
50 | 74497.03 |
100 | 148994.07 |
250 | 372485.17 |
500 | 744970.35 |
1000 | 1489940.71 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BHD (Dinar Bahrain) hoặc XAU (Vàng), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.