Chuyển đổi Dinar Bahrain sang Đô la Đông Caribê | Công cụ chuyển đổi tiền tệ BHD sang XCD - Valuta EX
Valuta Ex Logo

BHD đến XCD

Chuyển đổi Dinar Bahrain (BHD) sang Đô la Đông Caribê (XCD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BHD - Dinar Bahrainselect icon
.د.ب
XCD - Đô la Đông Caribêselect icon
$

Tỷ giá hối đoái BHD/XCD 7.16 đã cập nhật 37 phút trước

https://valuta.exchange/vi/bhd-to-xcd?amount=1

Dinar Bahrain là tiền tệ củaBahrain

Đô la Đông Caribê là tiền tệ củaAnguilla, Antigua và Barbuda, Dominica, Grenada, Montserrat, St. Kitts và Nevis, St. Lucia, St. Vincent và Grenadines

world mapcountries where BHD is usedcountries where XCD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Dinar Bahrain với Đô la Đông Caribê

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBHDPhí chuyển nhượngXCD
0%1 BHD0.0 BHD7.16 XCD
1%1 BHD0.010 BHD7.09 XCD
2%1 BHD0.020 BHD7.02 XCD
3%1 BHD0.030 BHD6.95 XCD
4%1 BHD0.040 BHD6.88 XCD
5%1 BHD0.050 BHD6.81 XCD

Chuyển đổi Dinar Bahrain thành Đô la Đông Caribê

BHDXCD
17.16
535.84
1071.69
20143.39
50358.48
100716.96
2501792.41
5003584.82
10007169.65

Chuyển đổi Đô la Đông Caribê thành Dinar Bahrain

XCDBHD
10.14
50.70
101.39
202.78
506.97
10013.94
25034.86
50069.73
1000139.47

Thông tin thêm về BHD hoặc XCD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BHD (Dinar Bahrain) hoặc XCD (Đô la Đông Caribê), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ