Valuta Ex Logo

BHD đến XPF

Chuyển đổi Dinar Bahrain (BHD) sang Franc CFP (XPF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BHD - Dinar Bahrainselect icon
.د.ب
XPF - Franc CFPselect icon
Fr

Tỷ giá hối đoái BHD/XPF 271.76 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/bhd-to-xpf?amount=1

Dinar Bahrain là tiền tệ củaBahrain

Franc CFP là tiền tệ củaPolynesia thuộc Pháp, New Caledonia, Wallis và Futuna

world mapcountries where BHD is usedcountries where XPF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Dinar Bahrain với Franc CFP

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBHDPhí chuyển nhượngXPF
0%1 BHD0.0 BHD271.76 XPF
1%1 BHD0.010 BHD269.04 XPF
2%1 BHD0.020 BHD266.32 XPF
3%1 BHD0.030 BHD263.61 XPF
4%1 BHD0.040 BHD260.89 XPF
5%1 BHD0.050 BHD258.17 XPF

Chuyển đổi Dinar Bahrain thành Franc CFP

BHDXPF
1271.76
51358.81
102717.63
205435.27
5013588.19
10027176.38
25067940.97
500135881.94
1000271763.88

Chuyển đổi Franc CFP thành Dinar Bahrain

XPFBHD
10.0037
50.018
100.037
200.074
500.18
1000.37
2500.92
5001.83
10003.67

Thông tin thêm về BHD hoặc XPF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BHD (Dinar Bahrain) hoặc XPF (Franc CFP), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ