Tỷ giá hối đoái BIF/ALL 0.030800 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | BIF | Phí chuyển nhượng | ALL |
0% | 1 BIF | 0.0 BIF | 0.031 ALL |
1% | 1 BIF | 0.010 BIF | 0.030 ALL |
2% | 1 BIF | 0.020 BIF | 0.030 ALL |
3% | 1 BIF | 0.030 BIF | 0.030 ALL |
4% | 1 BIF | 0.040 BIF | 0.030 ALL |
5% | 1 BIF | 0.050 BIF | 0.029 ALL |
BIF | ALL |
1 | 0.031 |
5 | 0.15 |
10 | 0.31 |
20 | 0.62 |
50 | 1.54 |
100 | 3.08 |
250 | 7.7 |
500 | 15.4 |
1000 | 30.8 |
ALL | BIF |
1 | 32.46 |
5 | 162.33 |
10 | 324.67 |
20 | 649.34 |
50 | 1623.35 |
100 | 3246.7 |
250 | 8116.75 |
500 | 16233.5 |
1000 | 32467.01 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BIF (Franc Burundi) hoặc ALL (Lek Albania), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.