Tỷ lệ | BIF | Phí chuyển nhượng | ALL |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 BIF | 0.0 BIF | 0.032 ALL |
1% | 1 BIF | 0.010 BIF | 0.032 ALL |
2% Tỷ lệ ATM | 1 BIF | 0.020 BIF | 0.031 ALL |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 BIF | 0.030 BIF | 0.031 ALL |
4% | 1 BIF | 0.040 BIF | 0.031 ALL |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 BIF | 0.050 BIF | 0.030 ALL |
BIF | ALL |
1 | 0.032 |
5 | 0.16 |
10 | 0.32 |
20 | 0.64 |
50 | 1.59 |
100 | 3.18 |
250 | 7.97 |
500 | 15.94 |
1000 | 31.89 |
ALL | BIF |
1 | 31.34 |
5 | 156.74 |
10 | 313.49 |
20 | 626.99 |
50 | 1567.49 |
100 | 3134.99 |
250 | 7837.49 |
500 | 15674.98 |
1000 | 31349.97 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BIF ( Franc Burundi ) hoặc ALL ( Lek Albania ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.