Tỷ giá hối đoái BIF/AWG 0.00061208 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | BIF | Phí chuyển nhượng | AWG |
0% | 1 BIF | 0.0 BIF | 0.00061 AWG |
1% | 1 BIF | 0.010 BIF | 0.00061 AWG |
2% | 1 BIF | 0.020 BIF | 0.00060 AWG |
3% | 1 BIF | 0.030 BIF | 0.00059 AWG |
4% | 1 BIF | 0.040 BIF | 0.00059 AWG |
5% | 1 BIF | 0.050 BIF | 0.00058 AWG |
BIF | AWG |
1 | 0.00061 |
5 | 0.0031 |
10 | 0.0061 |
20 | 0.012 |
50 | 0.031 |
100 | 0.061 |
250 | 0.15 |
500 | 0.31 |
1000 | 0.61 |
AWG | BIF |
1 | 1633.77 |
5 | 8168.89 |
10 | 16337.78 |
20 | 32675.56 |
50 | 81688.9 |
100 | 163377.8 |
250 | 408444.5 |
500 | 816889 |
1000 | 1633778.01 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BIF (Franc Burundi) hoặc AWG (Florin Aruba), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.