Tỷ lệ | BIF | Phí chuyển nhượng | AWG |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 BIF | 0.0 BIF | 0.00063 AWG |
1% | 1 BIF | 0.010 BIF | 0.00062 AWG |
2% Tỷ lệ ATM | 1 BIF | 0.020 BIF | 0.00062 AWG |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 BIF | 0.030 BIF | 0.00061 AWG |
4% | 1 BIF | 0.040 BIF | 0.00060 AWG |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 BIF | 0.050 BIF | 0.00060 AWG |
BIF | AWG |
1 | 0.00063 |
5 | 0.0031 |
10 | 0.0063 |
20 | 0.013 |
50 | 0.031 |
100 | 0.063 |
250 | 0.16 |
500 | 0.31 |
1000 | 0.63 |
AWG | BIF |
1 | 1587.92 |
5 | 7939.64 |
10 | 15879.28 |
20 | 31758.57 |
50 | 79396.43 |
100 | 158792.86 |
250 | 396982.15 |
500 | 793964.3 |
1000 | 1587928.61 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BIF ( Franc Burundi ) hoặc AWG ( Florin Aruba ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.