Tỷ giá hối đoái BIF/BAM 0.00060799 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | BIF | Phí chuyển nhượng | BAM |
0% | 1 BIF | 0.0 BIF | 0.00061 BAM |
1% | 1 BIF | 0.010 BIF | 0.00060 BAM |
2% | 1 BIF | 0.020 BIF | 0.00060 BAM |
3% | 1 BIF | 0.030 BIF | 0.00059 BAM |
4% | 1 BIF | 0.040 BIF | 0.00058 BAM |
5% | 1 BIF | 0.050 BIF | 0.00058 BAM |
BIF | BAM |
1 | 0.00061 |
5 | 0.0030 |
10 | 0.0061 |
20 | 0.012 |
50 | 0.030 |
100 | 0.061 |
250 | 0.15 |
500 | 0.30 |
1000 | 0.61 |
BAM | BIF |
1 | 1644.76 |
5 | 8223.81 |
10 | 16447.63 |
20 | 32895.27 |
50 | 82238.18 |
100 | 164476.37 |
250 | 411190.93 |
500 | 822381.86 |
1000 | 1644763.73 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BIF (Franc Burundi) hoặc BAM (Mark Bosnia-Herzegovina có thể chuyển đổi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.