Valuta Ex Logo

BIF đến BAM

Chuyển đổi Franc Burundi (BIF) sang Mark Bosnia-Herzegovina có thể chuyển đổi (BAM) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BIF - Franc Burundiselect icon
Fr
BAM - Mark Bosnia-Herzegovina có thể chuyển đổiselect icon
KM

Tỷ giá hối đoái BIF/BAM 0.00060799 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/bif-to-bam?amount=1

Franc Burundi là tiền tệ củaBurundi

Mark Bosnia-Herzegovina có thể chuyển đổi là tiền tệ củaBosnia và Herzegovina

world mapcountries where BIF is usedcountries where BAM is used

So sánh tỷ giá hối đoái Franc Burundi với Mark Bosnia-Herzegovina có thể chuyển đổi

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBIFPhí chuyển nhượngBAM
0%1 BIF0.0 BIF0.00061 BAM
1%1 BIF0.010 BIF0.00060 BAM
2%1 BIF0.020 BIF0.00060 BAM
3%1 BIF0.030 BIF0.00059 BAM
4%1 BIF0.040 BIF0.00058 BAM
5%1 BIF0.050 BIF0.00058 BAM

Chuyển đổi Franc Burundi thành Mark Bosnia-Herzegovina có thể chuyển đổi

BIFBAM
10.00061
50.0030
100.0061
200.012
500.030
1000.061
2500.15
5000.30
10000.61

Chuyển đổi Mark Bosnia-Herzegovina có thể chuyển đổi thành Franc Burundi

BAMBIF
11644.76
58223.81
1016447.63
2032895.27
5082238.18
100164476.37
250411190.93
500822381.86
10001644763.73

Thông tin thêm về BIF hoặc BAM

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BIF (Franc Burundi) hoặc BAM (Mark Bosnia-Herzegovina có thể chuyển đổi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ