Tỷ lệ | BIF | Phí chuyển nhượng | BHD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 BIF | 0.0 BIF | 0.00013 BHD |
1% | 1 BIF | 0.010 BIF | 0.00013 BHD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 BIF | 0.020 BIF | 0.00013 BHD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 BIF | 0.030 BIF | 0.00013 BHD |
4% | 1 BIF | 0.040 BIF | 0.00013 BHD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 BIF | 0.050 BIF | 0.00012 BHD |
BIF | BHD |
1 | 0.00013 |
5 | 0.00066 |
10 | 0.0013 |
20 | 0.0026 |
50 | 0.0066 |
100 | 0.013 |
250 | 0.033 |
500 | 0.066 |
1000 | 0.13 |
BHD | BIF |
1 | 7609.24 |
5 | 38046.22 |
10 | 76092.45 |
20 | 152184.91 |
50 | 380462.28 |
100 | 760924.57 |
250 | 1902311.43 |
500 | 3804622.87 |
1000 | 7609245.74 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BIF ( Franc Burundi ) hoặc BHD ( Dinar Bahrain ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.