Chuyển đổi Franc Burundi sang Boliviano Bolivia | Công cụ chuyển đổi tiền tệ BIF sang BOB - Valuta EX
Valuta Ex Logo

BIF đến BOB

Chuyển đổi Franc Burundi (BIF) sang Boliviano Bolivia (BOB) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BIF - Franc Burundiselect icon
Fr
BOB - Boliviano Boliviaselect icon
Bs.

Tỷ giá hối đoái BIF/BOB 0.0023345 đã cập nhật 15 phút trước

https://valuta.exchange/vi/bif-to-bob?amount=1

Franc Burundi là tiền tệ củaBurundi

Boliviano Bolivia là tiền tệ củaBolivia

world mapcountries where BIF is usedcountries where BOB is used

So sánh tỷ giá hối đoái Franc Burundi với Boliviano Bolivia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBIFPhí chuyển nhượngBOB
0%1 BIF0.0 BIF0.0023 BOB
1%1 BIF0.010 BIF0.0023 BOB
2%1 BIF0.020 BIF0.0023 BOB
3%1 BIF0.030 BIF0.0023 BOB
4%1 BIF0.040 BIF0.0022 BOB
5%1 BIF0.050 BIF0.0022 BOB

Chuyển đổi Franc Burundi thành Boliviano Bolivia

BIFBOB
10.0023
50.012
100.023
200.047
500.12
1000.23
2500.58
5001.16
10002.33

Chuyển đổi Boliviano Bolivia thành Franc Burundi

BOBBIF
1428.36
52141.8
104283.6
208567.2
5021418.02
10042836.04
250107090.1
500214180.21
1000428360.43

Thông tin thêm về BIF hoặc BOB

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BIF (Franc Burundi) hoặc BOB (Boliviano Bolivia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ