Tỷ lệ | BIF | Phí chuyển nhượng | BOB |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 BIF | 0.0 BIF | 0.0024 BOB |
1% | 1 BIF | 0.010 BIF | 0.0024 BOB |
2% Tỷ lệ ATM | 1 BIF | 0.020 BIF | 0.0024 BOB |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 BIF | 0.030 BIF | 0.0023 BOB |
4% | 1 BIF | 0.040 BIF | 0.0023 BOB |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 BIF | 0.050 BIF | 0.0023 BOB |
BIF | BOB |
1 | 0.0024 |
5 | 0.012 |
10 | 0.024 |
20 | 0.048 |
50 | 0.12 |
100 | 0.24 |
250 | 0.60 |
500 | 1.2 |
1000 | 2.41 |
BOB | BIF |
1 | 414.27 |
5 | 2071.39 |
10 | 4142.79 |
20 | 8285.58 |
50 | 20713.96 |
100 | 41427.92 |
250 | 103569.8 |
500 | 207139.6 |
1000 | 414279.21 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BIF ( Franc Burundi ) hoặc BOB ( Boliviano Bolivia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.