Tỷ giá hối đoái BIF/BOB 0.0023305 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | BIF | Phí chuyển nhượng | BOB |
0% | 1 BIF | 0.0 BIF | 0.0023 BOB |
1% | 1 BIF | 0.010 BIF | 0.0023 BOB |
2% | 1 BIF | 0.020 BIF | 0.0023 BOB |
3% | 1 BIF | 0.030 BIF | 0.0023 BOB |
4% | 1 BIF | 0.040 BIF | 0.0022 BOB |
5% | 1 BIF | 0.050 BIF | 0.0022 BOB |
BIF | BOB |
1 | 0.0023 |
5 | 0.012 |
10 | 0.023 |
20 | 0.047 |
50 | 0.12 |
100 | 0.23 |
250 | 0.58 |
500 | 1.16 |
1000 | 2.33 |
BOB | BIF |
1 | 429.08 |
5 | 2145.44 |
10 | 4290.89 |
20 | 8581.78 |
50 | 21454.47 |
100 | 42908.94 |
250 | 107272.36 |
500 | 214544.72 |
1000 | 429089.44 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BIF (Franc Burundi) hoặc BOB (Boliviano Bolivia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.