Tỷ giá hối đoái BIF/BTN 0.029330 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | BIF | Phí chuyển nhượng | BTN |
0% | 1 BIF | 0.0 BIF | 0.029 BTN |
1% | 1 BIF | 0.010 BIF | 0.029 BTN |
2% | 1 BIF | 0.020 BIF | 0.029 BTN |
3% | 1 BIF | 0.030 BIF | 0.028 BTN |
4% | 1 BIF | 0.040 BIF | 0.028 BTN |
5% | 1 BIF | 0.050 BIF | 0.028 BTN |
BIF | BTN |
1 | 0.029 |
5 | 0.15 |
10 | 0.29 |
20 | 0.59 |
50 | 1.46 |
100 | 2.93 |
250 | 7.33 |
500 | 14.66 |
1000 | 29.33 |
BTN | BIF |
1 | 34.09 |
5 | 170.47 |
10 | 340.94 |
20 | 681.88 |
50 | 1704.71 |
100 | 3409.43 |
250 | 8523.58 |
500 | 17047.17 |
1000 | 34094.35 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BIF (Franc Burundi) hoặc BTN (Ngultrum Bhutan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.