Tỷ giá hối đoái BIF/BWP 0.0046232 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | BIF | Phí chuyển nhượng | BWP |
0% | 1 BIF | 0.0 BIF | 0.0046 BWP |
1% | 1 BIF | 0.010 BIF | 0.0046 BWP |
2% | 1 BIF | 0.020 BIF | 0.0045 BWP |
3% | 1 BIF | 0.030 BIF | 0.0045 BWP |
4% | 1 BIF | 0.040 BIF | 0.0044 BWP |
5% | 1 BIF | 0.050 BIF | 0.0044 BWP |
BIF | BWP |
1 | 0.0046 |
5 | 0.023 |
10 | 0.046 |
20 | 0.092 |
50 | 0.23 |
100 | 0.46 |
250 | 1.15 |
500 | 2.31 |
1000 | 4.62 |
BWP | BIF |
1 | 216.29 |
5 | 1081.49 |
10 | 2162.99 |
20 | 4325.98 |
50 | 10814.95 |
100 | 21629.9 |
250 | 54074.77 |
500 | 108149.54 |
1000 | 216299.08 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BIF (Franc Burundi) hoặc BWP (Pula Botswana), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.