Tỷ lệ | BIF | Phí chuyển nhượng | BYN |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 BIF | 0.0 BIF | 0.0011 BYN |
1% | 1 BIF | 0.010 BIF | 0.0011 BYN |
2% Tỷ lệ ATM | 1 BIF | 0.020 BIF | 0.0011 BYN |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 BIF | 0.030 BIF | 0.0011 BYN |
4% | 1 BIF | 0.040 BIF | 0.0011 BYN |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 BIF | 0.050 BIF | 0.0011 BYN |
BIF | BYN |
1 | 0.0011 |
5 | 0.0057 |
10 | 0.011 |
20 | 0.023 |
50 | 0.057 |
100 | 0.11 |
250 | 0.29 |
500 | 0.57 |
1000 | 1.14 |
BYN | BIF |
1 | 875.83 |
5 | 4379.17 |
10 | 8758.35 |
20 | 17516.71 |
50 | 43791.78 |
100 | 87583.56 |
250 | 218958.9 |
500 | 437917.81 |
1000 | 875835.62 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BIF ( Franc Burundi ) hoặc BYN ( Rúp Belarus ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.