Tỷ giá hối đoái BIF/BYN 0.0010995 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | BIF | Phí chuyển nhượng | BYN |
0% | 1 BIF | 0.0 BIF | 0.0011 BYN |
1% | 1 BIF | 0.010 BIF | 0.0011 BYN |
2% | 1 BIF | 0.020 BIF | 0.0011 BYN |
3% | 1 BIF | 0.030 BIF | 0.0011 BYN |
4% | 1 BIF | 0.040 BIF | 0.0011 BYN |
5% | 1 BIF | 0.050 BIF | 0.0010 BYN |
BIF | BYN |
1 | 0.0011 |
5 | 0.0055 |
10 | 0.011 |
20 | 0.022 |
50 | 0.055 |
100 | 0.11 |
250 | 0.27 |
500 | 0.55 |
1000 | 1.09 |
BYN | BIF |
1 | 909.52 |
5 | 4547.6 |
10 | 9095.2 |
20 | 18190.41 |
50 | 45476.04 |
100 | 90952.08 |
250 | 227380.21 |
500 | 454760.43 |
1000 | 909520.86 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BIF (Franc Burundi) hoặc BYN (Rúp Belarus), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.