Chuyển đổi Franc Burundi sang Rúp Belarus (2000–2016) | Công cụ chuyển đổi tiền tệ BIF sang BYR - Valuta EX
Valuta Ex Logo

BIF đến BYR

Chuyển đổi Franc Burundi (BIF) sang Rúp Belarus (2000–2016) (BYR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BIF - Franc Burundiselect icon
Fr
BYR - Rúp Belarus (2000–2016)select icon
Br

Tỷ giá hối đoái BIF/BYR 6.61 đã cập nhật 61 phút trước

https://valuta.exchange/vi/bif-to-byr?amount=1

Franc Burundi là tiền tệ củaBurundi

Rúp Belarus (2000–2016) là tiền tệ củaBelarus

world mapcountries where BIF is usedcountries where BYR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Franc Burundi với Rúp Belarus (2000–2016)

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBIFPhí chuyển nhượngBYR
0%1 BIF0.0 BIF6.61 BYR
1%1 BIF0.010 BIF6.54 BYR
2%1 BIF0.020 BIF6.48 BYR
3%1 BIF0.030 BIF6.41 BYR
4%1 BIF0.040 BIF6.34 BYR
5%1 BIF0.050 BIF6.28 BYR

Chuyển đổi Franc Burundi thành Rúp Belarus (2000–2016)

BIFBYR
16.61
533.06
1066.12
20132.25
50330.64
100661.29
2501653.24
5003306.49
10006612.99

Chuyển đổi Rúp Belarus (2000–2016) thành Franc Burundi

BYRBIF
10.15
50.76
101.51
203.02
507.56
10015.12
25037.8
50075.6
1000151.21

Thông tin thêm về BIF hoặc BYR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BIF (Franc Burundi) hoặc BYR (Rúp Belarus (2000–2016)), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ