Tỷ giá hối đoái BIF/BZD 0.00067789 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | BIF | Phí chuyển nhượng | BZD |
0% | 1 BIF | 0.0 BIF | 0.00068 BZD |
1% | 1 BIF | 0.010 BIF | 0.00067 BZD |
2% | 1 BIF | 0.020 BIF | 0.00066 BZD |
3% | 1 BIF | 0.030 BIF | 0.00066 BZD |
4% | 1 BIF | 0.040 BIF | 0.00065 BZD |
5% | 1 BIF | 0.050 BIF | 0.00064 BZD |
BIF | BZD |
1 | 0.00068 |
5 | 0.0034 |
10 | 0.0068 |
20 | 0.014 |
50 | 0.034 |
100 | 0.068 |
250 | 0.17 |
500 | 0.34 |
1000 | 0.68 |
BZD | BIF |
1 | 1475.16 |
5 | 7375.83 |
10 | 14751.66 |
20 | 29503.33 |
50 | 73758.32 |
100 | 147516.65 |
250 | 368791.64 |
500 | 737583.29 |
1000 | 1475166.59 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BIF (Franc Burundi) hoặc BZD (Đô la Belize), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.