Tỷ giá hối đoái BIF/CLF 0.0000084897 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | BIF | Phí chuyển nhượng | CLF |
0% | 1 BIF | 0.0 BIF | 0.0000085 CLF |
1% | 1 BIF | 0.010 BIF | 0.0000084 CLF |
2% | 1 BIF | 0.020 BIF | 0.0000083 CLF |
3% | 1 BIF | 0.030 BIF | 0.0000082 CLF |
4% | 1 BIF | 0.040 BIF | 0.0000082 CLF |
5% | 1 BIF | 0.050 BIF | 0.0000081 CLF |
BIF | CLF |
1 | 0.0000085 |
5 | 0.000042 |
10 | 0.000085 |
20 | 0.00017 |
50 | 0.00042 |
100 | 0.00085 |
250 | 0.0021 |
500 | 0.0042 |
1000 | 0.0085 |
CLF | BIF |
1 | 117789.13 |
5 | 588945.65 |
10 | 1177891.3 |
20 | 2355782.61 |
50 | 5889456.52 |
100 | 11778913.05 |
250 | 29447282.63 |
500 | 58894565.27 |
1000 | 117789130.54 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BIF (Franc Burundi) hoặc CLF (Đơn vị Kế toán của Chile (UF)), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.