Chuyển đổi Franc Burundi sang Colón Costa Rica | Công cụ chuyển đổi tiền tệ BIF sang CRC - Valuta EX
Valuta Ex Logo

BIF đến CRC

Chuyển đổi Franc Burundi (BIF) sang Colón Costa Rica (CRC) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BIF - Franc Burundiselect icon
Fr
CRC - Colón Costa Ricaselect icon

Tỷ giá hối đoái BIF/CRC 0.17368 đã cập nhật 25 phút trước

https://valuta.exchange/vi/bif-to-crc?amount=1

Franc Burundi là tiền tệ củaBurundi

Colón Costa Rica là tiền tệ củaCosta Rica

world mapcountries where BIF is usedcountries where CRC is used

So sánh tỷ giá hối đoái Franc Burundi với Colón Costa Rica

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBIFPhí chuyển nhượngCRC
0%1 BIF0.0 BIF0.17 CRC
1%1 BIF0.010 BIF0.17 CRC
2%1 BIF0.020 BIF0.17 CRC
3%1 BIF0.030 BIF0.17 CRC
4%1 BIF0.040 BIF0.17 CRC
5%1 BIF0.050 BIF0.16 CRC

Chuyển đổi Franc Burundi thành Colón Costa Rica

BIFCRC
10.17
50.87
101.73
203.47
508.68
10017.36
25043.41
50086.83
1000173.67

Chuyển đổi Colón Costa Rica thành Franc Burundi

CRCBIF
15.75
528.78
1057.57
20115.15
50287.89
100575.78
2501439.46
5002878.93
10005757.87

Thông tin thêm về BIF hoặc CRC

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BIF (Franc Burundi) hoặc CRC (Colón Costa Rica), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ