Tỷ lệ | BIF | Phí chuyển nhượng | CVE |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 BIF | 0.0 BIF | 0.036 CVE |
1% | 1 BIF | 0.010 BIF | 0.036 CVE |
2% Tỷ lệ ATM | 1 BIF | 0.020 BIF | 0.035 CVE |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 BIF | 0.030 BIF | 0.035 CVE |
4% | 1 BIF | 0.040 BIF | 0.035 CVE |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 BIF | 0.050 BIF | 0.034 CVE |
BIF | CVE |
1 | 0.036 |
5 | 0.18 |
10 | 0.36 |
20 | 0.72 |
50 | 1.81 |
100 | 3.62 |
250 | 9.05 |
500 | 18.1 |
1000 | 36.2 |
CVE | BIF |
1 | 27.61 |
5 | 138.09 |
10 | 276.18 |
20 | 552.37 |
50 | 1380.94 |
100 | 2761.89 |
250 | 6904.74 |
500 | 13809.48 |
1000 | 27618.97 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BIF ( Franc Burundi ) hoặc CVE ( Escudo Cape Verde ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.