Tỷ giá hối đoái BIF/CVE 0.032523 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | BIF | Phí chuyển nhượng | CVE |
0% | 1 BIF | 0.0 BIF | 0.033 CVE |
1% | 1 BIF | 0.010 BIF | 0.032 CVE |
2% | 1 BIF | 0.020 BIF | 0.032 CVE |
3% | 1 BIF | 0.030 BIF | 0.032 CVE |
4% | 1 BIF | 0.040 BIF | 0.031 CVE |
5% | 1 BIF | 0.050 BIF | 0.031 CVE |
BIF | CVE |
1 | 0.033 |
5 | 0.16 |
10 | 0.33 |
20 | 0.65 |
50 | 1.62 |
100 | 3.25 |
250 | 8.13 |
500 | 16.26 |
1000 | 32.52 |
CVE | BIF |
1 | 30.74 |
5 | 153.73 |
10 | 307.47 |
20 | 614.94 |
50 | 1537.36 |
100 | 3074.72 |
250 | 7686.82 |
500 | 15373.64 |
1000 | 30747.29 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BIF (Franc Burundi) hoặc CVE (Escudo Cape Verde), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.