Tỷ giá hối đoái BIF/DJF 0.060019 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | BIF | Phí chuyển nhượng | DJF |
0% | 1 BIF | 0.0 BIF | 0.060 DJF |
1% | 1 BIF | 0.010 BIF | 0.059 DJF |
2% | 1 BIF | 0.020 BIF | 0.059 DJF |
3% | 1 BIF | 0.030 BIF | 0.058 DJF |
4% | 1 BIF | 0.040 BIF | 0.058 DJF |
5% | 1 BIF | 0.050 BIF | 0.057 DJF |
BIF | DJF |
1 | 0.060 |
5 | 0.30 |
10 | 0.60 |
20 | 1.2 |
50 | 3 |
100 | 6 |
250 | 15 |
500 | 30 |
1000 | 60.01 |
DJF | BIF |
1 | 16.66 |
5 | 83.3 |
10 | 166.61 |
20 | 333.22 |
50 | 833.06 |
100 | 1666.12 |
250 | 4165.31 |
500 | 8330.63 |
1000 | 16661.27 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BIF (Franc Burundi) hoặc DJF (Franc Djibouti), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.