Tỷ lệ | BIF | Phí chuyển nhượng | DOP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 BIF | 0.0 BIF | 0.021 DOP |
1% | 1 BIF | 0.010 BIF | 0.021 DOP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 BIF | 0.020 BIF | 0.020 DOP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 BIF | 0.030 BIF | 0.020 DOP |
4% | 1 BIF | 0.040 BIF | 0.020 DOP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 BIF | 0.050 BIF | 0.020 DOP |
BIF | DOP |
1 | 0.021 |
5 | 0.10 |
10 | 0.21 |
20 | 0.42 |
50 | 1.04 |
100 | 2.08 |
250 | 5.21 |
500 | 10.42 |
1000 | 20.84 |
DOP | BIF |
1 | 47.97 |
5 | 239.88 |
10 | 479.76 |
20 | 959.53 |
50 | 2398.84 |
100 | 4797.69 |
250 | 11994.24 |
500 | 23988.48 |
1000 | 47976.96 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BIF ( Franc Burundi ) hoặc DOP ( Peso Dominica ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.