Tỷ giá hối đoái BIF/ERN 0.0050657 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | BIF | Phí chuyển nhượng | ERN |
0% | 1 BIF | 0.0 BIF | 0.0051 ERN |
1% | 1 BIF | 0.010 BIF | 0.0050 ERN |
2% | 1 BIF | 0.020 BIF | 0.0050 ERN |
3% | 1 BIF | 0.030 BIF | 0.0049 ERN |
4% | 1 BIF | 0.040 BIF | 0.0049 ERN |
5% | 1 BIF | 0.050 BIF | 0.0048 ERN |
BIF | ERN |
1 | 0.0051 |
5 | 0.025 |
10 | 0.051 |
20 | 0.10 |
50 | 0.25 |
100 | 0.51 |
250 | 1.26 |
500 | 2.53 |
1000 | 5.06 |
ERN | BIF |
1 | 197.4 |
5 | 987.03 |
10 | 1974.07 |
20 | 3948.15 |
50 | 9870.38 |
100 | 19740.76 |
250 | 49351.91 |
500 | 98703.83 |
1000 | 197407.67 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BIF (Franc Burundi) hoặc ERN (Nakfa Eritrea), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.