Chuyển đổi Franc Burundi sang Nakfa Eritrea | Công cụ chuyển đổi tiền tệ BIF sang ERN - Valuta EX
Valuta Ex Logo

BIF đến ERN

Chuyển đổi Franc Burundi (BIF) sang Nakfa Eritrea (ERN) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BIF - Franc Burundiselect icon
Fr
ERN - Nakfa Eritreaselect icon
Nfk

Tỷ giá hối đoái BIF/ERN 0.0049997 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/bif-to-ern?amount=1

Franc Burundi là tiền tệ củaBurundi

Nakfa Eritrea là tiền tệ củaEritrea

world mapcountries where BIF is usedcountries where ERN is used

So sánh tỷ giá hối đoái Franc Burundi với Nakfa Eritrea

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBIFPhí chuyển nhượngERN
0%1 BIF0.0 BIF0.0050 ERN
1%1 BIF0.010 BIF0.0049 ERN
2%1 BIF0.020 BIF0.0049 ERN
3%1 BIF0.030 BIF0.0048 ERN
4%1 BIF0.040 BIF0.0048 ERN
5%1 BIF0.050 BIF0.0047 ERN

Chuyển đổi Franc Burundi thành Nakfa Eritrea

BIFERN
10.0050
50.025
100.050
200.10
500.25
1000.50
2501.24
5002.49
10004.99

Chuyển đổi Nakfa Eritrea thành Franc Burundi

ERNBIF
1200.01
51000.05
102000.1
204000.2
5010000.5
10020001
25050002.52
500100005.04
1000200010.09

Thông tin thêm về BIF hoặc ERN

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BIF (Franc Burundi) hoặc ERN (Nakfa Eritrea), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ