Tỷ giá hối đoái BIF/ETB 0.052417 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | BIF | Phí chuyển nhượng | ETB |
| 0% | 1 BIF | 0.0 BIF | 0.052 ETB |
| 1% | 1 BIF | 0.010 BIF | 0.052 ETB |
| 2% | 1 BIF | 0.020 BIF | 0.051 ETB |
| 3% | 1 BIF | 0.030 BIF | 0.051 ETB |
| 4% | 1 BIF | 0.040 BIF | 0.050 ETB |
| 5% | 1 BIF | 0.050 BIF | 0.050 ETB |
| BIF | ETB |
| 1 | 0.052 |
| 5 | 0.26 |
| 10 | 0.52 |
| 20 | 1.04 |
| 50 | 2.62 |
| 100 | 5.24 |
| 250 | 13.1 |
| 500 | 26.2 |
| 1000 | 52.41 |
| ETB | BIF |
| 1 | 19.07 |
| 5 | 95.38 |
| 10 | 190.77 |
| 20 | 381.55 |
| 50 | 953.89 |
| 100 | 1907.79 |
| 250 | 4769.47 |
| 500 | 9538.95 |
| 1000 | 19077.91 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BIF (Franc Burundi) hoặc ETB (Birr Ethiopia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.