Tỷ giá hối đoái BIF/ETB 0.044340 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | BIF | Phí chuyển nhượng | ETB |
0% | 1 BIF | 0.0 BIF | 0.044 ETB |
1% | 1 BIF | 0.010 BIF | 0.044 ETB |
2% | 1 BIF | 0.020 BIF | 0.043 ETB |
3% | 1 BIF | 0.030 BIF | 0.043 ETB |
4% | 1 BIF | 0.040 BIF | 0.043 ETB |
5% | 1 BIF | 0.050 BIF | 0.042 ETB |
BIF | ETB |
1 | 0.044 |
5 | 0.22 |
10 | 0.44 |
20 | 0.89 |
50 | 2.21 |
100 | 4.43 |
250 | 11.08 |
500 | 22.17 |
1000 | 44.34 |
ETB | BIF |
1 | 22.55 |
5 | 112.76 |
10 | 225.52 |
20 | 451.05 |
50 | 1127.64 |
100 | 2255.28 |
250 | 5638.21 |
500 | 11276.43 |
1000 | 22552.87 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BIF (Franc Burundi) hoặc ETB (Birr Ethiopia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.