Tỷ giá hối đoái BIF/ETB 0.047686 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | BIF | Phí chuyển nhượng | ETB |
0% | 1 BIF | 0.0 BIF | 0.048 ETB |
1% | 1 BIF | 0.010 BIF | 0.047 ETB |
2% | 1 BIF | 0.020 BIF | 0.047 ETB |
3% | 1 BIF | 0.030 BIF | 0.046 ETB |
4% | 1 BIF | 0.040 BIF | 0.046 ETB |
5% | 1 BIF | 0.050 BIF | 0.045 ETB |
BIF | ETB |
1 | 0.048 |
5 | 0.24 |
10 | 0.48 |
20 | 0.95 |
50 | 2.38 |
100 | 4.76 |
250 | 11.92 |
500 | 23.84 |
1000 | 47.68 |
ETB | BIF |
1 | 20.97 |
5 | 104.85 |
10 | 209.7 |
20 | 419.41 |
50 | 1048.53 |
100 | 2097.06 |
250 | 5242.66 |
500 | 10485.32 |
1000 | 20970.64 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BIF (Franc Burundi) hoặc ETB (Birr Ethiopia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.