Chuyển đổi Franc Burundi sang Birr Ethiopia | Công cụ chuyển đổi tiền tệ BIF sang ETB - Valuta EX
Valuta Ex Logo

BIF đến ETB

Chuyển đổi Franc Burundi (BIF) sang Birr Ethiopia (ETB) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BIF - Franc Burundiselect icon
Fr
ETB - Birr Ethiopiaselect icon
Br

Tỷ giá hối đoái BIF/ETB 0.043275 đã cập nhật 49 phút trước

https://valuta.exchange/vi/bif-to-etb?amount=1

Franc Burundi là tiền tệ củaBurundi

Birr Ethiopia là tiền tệ củaEthiopia

world mapcountries where BIF is usedcountries where ETB is used

So sánh tỷ giá hối đoái Franc Burundi với Birr Ethiopia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBIFPhí chuyển nhượngETB
0%1 BIF0.0 BIF0.043 ETB
1%1 BIF0.010 BIF0.043 ETB
2%1 BIF0.020 BIF0.042 ETB
3%1 BIF0.030 BIF0.042 ETB
4%1 BIF0.040 BIF0.042 ETB
5%1 BIF0.050 BIF0.041 ETB

Chuyển đổi Franc Burundi thành Birr Ethiopia

BIFETB
10.043
50.22
100.43
200.87
502.16
1004.32
25010.81
50021.63
100043.27

Chuyển đổi Birr Ethiopia thành Franc Burundi

ETBBIF
123.1
5115.54
10231.08
20462.16
501155.4
1002310.81
2505777.04
50011554.09
100023108.19

Thông tin thêm về BIF hoặc ETB

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BIF (Franc Burundi) hoặc ETB (Birr Ethiopia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ