Tỷ lệ | BIF | Phí chuyển nhượng | ETB |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 BIF | 0.0 BIF | 0.020 ETB |
1% | 1 BIF | 0.010 BIF | 0.020 ETB |
2% Tỷ lệ ATM | 1 BIF | 0.020 BIF | 0.020 ETB |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 BIF | 0.030 BIF | 0.019 ETB |
4% | 1 BIF | 0.040 BIF | 0.019 ETB |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 BIF | 0.050 BIF | 0.019 ETB |
BIF | ETB |
1 | 0.020 |
5 | 0.10 |
10 | 0.20 |
20 | 0.40 |
50 | 1 |
100 | 2 |
250 | 5 |
500 | 10 |
1000 | 20.01 |
ETB | BIF |
1 | 49.95 |
5 | 249.76 |
10 | 499.53 |
20 | 999.07 |
50 | 2497.69 |
100 | 4995.39 |
250 | 12488.47 |
500 | 24976.95 |
1000 | 49953.91 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BIF ( Franc Burundi ) hoặc ETB ( Birr Ethiopia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.