Tỷ giá hối đoái BIF/FJD 0.00077370 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | BIF | Phí chuyển nhượng | FJD |
0% | 1 BIF | 0.0 BIF | 0.00077 FJD |
1% | 1 BIF | 0.010 BIF | 0.00077 FJD |
2% | 1 BIF | 0.020 BIF | 0.00076 FJD |
3% | 1 BIF | 0.030 BIF | 0.00075 FJD |
4% | 1 BIF | 0.040 BIF | 0.00074 FJD |
5% | 1 BIF | 0.050 BIF | 0.00074 FJD |
BIF | FJD |
1 | 0.00077 |
5 | 0.0039 |
10 | 0.0077 |
20 | 0.015 |
50 | 0.039 |
100 | 0.077 |
250 | 0.19 |
500 | 0.39 |
1000 | 0.77 |
FJD | BIF |
1 | 1292.48 |
5 | 6462.43 |
10 | 12924.87 |
20 | 25849.74 |
50 | 64624.35 |
100 | 129248.71 |
250 | 323121.78 |
500 | 646243.57 |
1000 | 1292487.14 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BIF (Franc Burundi) hoặc FJD (Đô la Fiji), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.