Tỷ lệ | BIF | Phí chuyển nhượng | GBP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 BIF | 0.0 BIF | 0.00027 GBP |
1% | 1 BIF | 0.010 BIF | 0.00027 GBP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 BIF | 0.020 BIF | 0.00026 GBP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 BIF | 0.030 BIF | 0.00026 GBP |
4% | 1 BIF | 0.040 BIF | 0.00026 GBP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 BIF | 0.050 BIF | 0.00025 GBP |
BIF | GBP |
1 | 0.00027 |
5 | 0.0013 |
10 | 0.0027 |
20 | 0.0054 |
50 | 0.013 |
100 | 0.027 |
250 | 0.067 |
500 | 0.13 |
1000 | 0.27 |
GBP | BIF |
1 | 3732.83 |
5 | 18664.16 |
10 | 37328.33 |
20 | 74656.66 |
50 | 186641.66 |
100 | 373283.33 |
250 | 933208.34 |
500 | 1866416.69 |
1000 | 3732833.39 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BIF ( Franc Burundi ) hoặc GBP ( Bảng Anh ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.