Tỷ giá hối đoái BIF/GBP 0.00025367 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | BIF | Phí chuyển nhượng | GBP |
0% | 1 BIF | 0.0 BIF | 0.00025 GBP |
1% | 1 BIF | 0.010 BIF | 0.00025 GBP |
2% | 1 BIF | 0.020 BIF | 0.00025 GBP |
3% | 1 BIF | 0.030 BIF | 0.00025 GBP |
4% | 1 BIF | 0.040 BIF | 0.00024 GBP |
5% | 1 BIF | 0.050 BIF | 0.00024 GBP |
BIF | GBP |
1 | 0.00025 |
5 | 0.0013 |
10 | 0.0025 |
20 | 0.0051 |
50 | 0.013 |
100 | 0.025 |
250 | 0.063 |
500 | 0.13 |
1000 | 0.25 |
GBP | BIF |
1 | 3942.09 |
5 | 19710.45 |
10 | 39420.9 |
20 | 78841.81 |
50 | 197104.53 |
100 | 394209.06 |
250 | 985522.65 |
500 | 1971045.3 |
1000 | 3942090.6 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BIF (Franc Burundi) hoặc GBP (Bảng Anh), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.