Tỷ lệ | BIF | Phí chuyển nhượng | GGP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 BIF | 0.0 BIF | 0.00028 GGP |
1% | 1 BIF | 0.010 BIF | 0.00028 GGP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 BIF | 0.020 BIF | 0.00027 GGP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 BIF | 0.030 BIF | 0.00027 GGP |
4% | 1 BIF | 0.040 BIF | 0.00027 GGP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 BIF | 0.050 BIF | 0.00027 GGP |
BIF | GGP |
1 | 0.00028 |
5 | 0.0014 |
10 | 0.0028 |
20 | 0.0056 |
50 | 0.014 |
100 | 0.028 |
250 | 0.070 |
500 | 0.14 |
1000 | 0.28 |
GGP | BIF |
1 | 3571.19 |
5 | 17855.98 |
10 | 35711.97 |
20 | 71423.94 |
50 | 178559.85 |
100 | 357119.71 |
250 | 892799.29 |
500 | 1785598.58 |
1000 | 3571197.16 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BIF ( Franc Burundi ) hoặc GGP ( Guernsey Pound ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.