Tỷ giá hối đoái BIF/GHS 0.0040715 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | BIF | Phí chuyển nhượng | GHS |
0% | 1 BIF | 0.0 BIF | 0.0041 GHS |
1% | 1 BIF | 0.010 BIF | 0.0040 GHS |
2% | 1 BIF | 0.020 BIF | 0.0040 GHS |
3% | 1 BIF | 0.030 BIF | 0.0039 GHS |
4% | 1 BIF | 0.040 BIF | 0.0039 GHS |
5% | 1 BIF | 0.050 BIF | 0.0039 GHS |
BIF | GHS |
1 | 0.0041 |
5 | 0.020 |
10 | 0.041 |
20 | 0.081 |
50 | 0.20 |
100 | 0.41 |
250 | 1.01 |
500 | 2.03 |
1000 | 4.07 |
GHS | BIF |
1 | 245.61 |
5 | 1228.05 |
10 | 2456.11 |
20 | 4912.23 |
50 | 12280.58 |
100 | 24561.17 |
250 | 61402.92 |
500 | 122805.85 |
1000 | 245611.7 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BIF (Franc Burundi) hoặc GHS (Cedi Ghana), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.