Tỷ giá hối đoái BIF/GHS 0.0035981 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | BIF | Phí chuyển nhượng | GHS |
0% | 1 BIF | 0.0 BIF | 0.0036 GHS |
1% | 1 BIF | 0.010 BIF | 0.0036 GHS |
2% | 1 BIF | 0.020 BIF | 0.0035 GHS |
3% | 1 BIF | 0.030 BIF | 0.0035 GHS |
4% | 1 BIF | 0.040 BIF | 0.0035 GHS |
5% | 1 BIF | 0.050 BIF | 0.0034 GHS |
BIF | GHS |
1 | 0.0036 |
5 | 0.018 |
10 | 0.036 |
20 | 0.072 |
50 | 0.18 |
100 | 0.36 |
250 | 0.90 |
500 | 1.79 |
1000 | 3.59 |
GHS | BIF |
1 | 277.92 |
5 | 1389.6 |
10 | 2779.21 |
20 | 5558.42 |
50 | 13896.06 |
100 | 27792.13 |
250 | 69480.33 |
500 | 138960.67 |
1000 | 277921.35 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BIF (Franc Burundi) hoặc GHS (Cedi Ghana), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.