Tỷ lệ | BIF | Phí chuyển nhượng | GHS |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 BIF | 0.0 BIF | 0.0047 GHS |
1% | 1 BIF | 0.010 BIF | 0.0047 GHS |
2% Tỷ lệ ATM | 1 BIF | 0.020 BIF | 0.0046 GHS |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 BIF | 0.030 BIF | 0.0046 GHS |
4% | 1 BIF | 0.040 BIF | 0.0045 GHS |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 BIF | 0.050 BIF | 0.0045 GHS |
BIF | GHS |
1 | 0.0047 |
5 | 0.023 |
10 | 0.047 |
20 | 0.094 |
50 | 0.23 |
100 | 0.47 |
250 | 1.17 |
500 | 2.34 |
1000 | 4.69 |
GHS | BIF |
1 | 212.88 |
5 | 1064.4 |
10 | 2128.81 |
20 | 4257.62 |
50 | 10644.05 |
100 | 21288.1 |
250 | 53220.25 |
500 | 106440.5 |
1000 | 212881 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BIF ( Franc Burundi ) hoặc GHS ( Cedi Ghana ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.