Valuta Ex Logo

BIF đến GHS

Chuyển đổi Franc Burundi (BIF) sang Cedi Ghana (GHS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BIF - Franc Burundiselect icon
Fr
GHS - Cedi Ghanaselect icon

Tỷ giá hối đoái BIF/GHS 0.0040715 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/bif-to-ghs?amount=1

Franc Burundi là tiền tệ củaBurundi

Cedi Ghana là tiền tệ củaGhana

world mapcountries where BIF is usedcountries where GHS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Franc Burundi với Cedi Ghana

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBIFPhí chuyển nhượngGHS
0%1 BIF0.0 BIF0.0041 GHS
1%1 BIF0.010 BIF0.0040 GHS
2%1 BIF0.020 BIF0.0040 GHS
3%1 BIF0.030 BIF0.0039 GHS
4%1 BIF0.040 BIF0.0039 GHS
5%1 BIF0.050 BIF0.0039 GHS

Chuyển đổi Franc Burundi thành Cedi Ghana

BIFGHS
10.0041
50.020
100.041
200.081
500.20
1000.41
2501.01
5002.03
10004.07

Chuyển đổi Cedi Ghana thành Franc Burundi

GHSBIF
1245.61
51228.05
102456.11
204912.23
5012280.58
10024561.17
25061402.92
500122805.85
1000245611.7

Thông tin thêm về BIF hoặc GHS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BIF (Franc Burundi) hoặc GHS (Cedi Ghana), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ