Chuyển đổi Franc Burundi sang Bảng Gibraltar | Công cụ chuyển đổi tiền tệ BIF sang GIP - Valuta EX
Valuta Ex Logo

BIF đến GIP

Chuyển đổi Franc Burundi (BIF) sang Bảng Gibraltar (GIP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BIF - Franc Burundiselect icon
Fr
GIP - Bảng Gibraltarselect icon
£

Tỷ giá hối đoái BIF/GIP 0.00027876 đã cập nhật 54 phút trước

https://valuta.exchange/vi/bif-to-gip?amount=1

Franc Burundi là tiền tệ củaBurundi

Bảng Gibraltar là tiền tệ củaGibraltar

world mapcountries where BIF is usedcountries where GIP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Franc Burundi với Bảng Gibraltar

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBIFPhí chuyển nhượngGIP
0%1 BIF0.0 BIF0.00028 GIP
1%1 BIF0.010 BIF0.00028 GIP
2%1 BIF0.020 BIF0.00027 GIP
3%1 BIF0.030 BIF0.00027 GIP
4%1 BIF0.040 BIF0.00027 GIP
5%1 BIF0.050 BIF0.00026 GIP

Chuyển đổi Franc Burundi thành Bảng Gibraltar

BIFGIP
10.00028
50.0014
100.0028
200.0056
500.014
1000.028
2500.070
5000.14
10000.28

Chuyển đổi Bảng Gibraltar thành Franc Burundi

GIPBIF
13587.35
517936.75
1035873.51
2071747.03
50179367.59
100358735.18
250896837.97
5001793675.94
10003587351.88

Thông tin thêm về BIF hoặc GIP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BIF (Franc Burundi) hoặc GIP (Bảng Gibraltar), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ