Valuta Ex Logo

BIF đến GIP

Chuyển đổi Franc Burundi (BIF) sang Bảng Gibraltar (GIP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BIF - Franc Burundiselect icon
Fr
GIP - Bảng Gibraltarselect icon
£

Tỷ giá hối đoái BIF/GIP 0.00026365 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/bif-to-gip?amount=1

Franc Burundi là tiền tệ củaBurundi

Bảng Gibraltar là tiền tệ củaGibraltar

world mapcountries where BIF is usedcountries where GIP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Franc Burundi với Bảng Gibraltar

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBIFPhí chuyển nhượngGIP
0%1 BIF0.0 BIF0.00026 GIP
1%1 BIF0.010 BIF0.00026 GIP
2%1 BIF0.020 BIF0.00026 GIP
3%1 BIF0.030 BIF0.00026 GIP
4%1 BIF0.040 BIF0.00025 GIP
5%1 BIF0.050 BIF0.00025 GIP

Chuyển đổi Franc Burundi thành Bảng Gibraltar

BIFGIP
10.00026
50.0013
100.0026
200.0053
500.013
1000.026
2500.066
5000.13
10000.26

Chuyển đổi Bảng Gibraltar thành Franc Burundi

GIPBIF
13792.89
518964.46
1037928.93
2075857.87
50189644.67
100379289.35
250948223.37
5001896446.75
10003792893.5

Thông tin thêm về BIF hoặc GIP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BIF (Franc Burundi) hoặc GIP (Bảng Gibraltar), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ