Chuyển đổi Franc Burundi sang Franc Guinea | Công cụ chuyển đổi tiền tệ BIF sang GNF - Valuta EX
Valuta Ex Logo

BIF đến GNF

Chuyển đổi Franc Burundi (BIF) sang Franc Guinea (GNF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BIF - Franc Burundiselect icon
Fr
GNF - Franc Guineaselect icon
Fr

Tỷ giá hối đoái BIF/GNF 2.92 đã cập nhật 45 phút trước

https://valuta.exchange/vi/bif-to-gnf?amount=1

Franc Burundi là tiền tệ củaBurundi

Franc Guinea là tiền tệ củaGuinea

world mapcountries where BIF is usedcountries where GNF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Franc Burundi với Franc Guinea

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBIFPhí chuyển nhượngGNF
0%1 BIF0.0 BIF2.92 GNF
1%1 BIF0.010 BIF2.89 GNF
2%1 BIF0.020 BIF2.86 GNF
3%1 BIF0.030 BIF2.83 GNF
4%1 BIF0.040 BIF2.8 GNF
5%1 BIF0.050 BIF2.77 GNF

Chuyển đổi Franc Burundi thành Franc Guinea

BIFGNF
12.92
514.6
1029.2
2058.41
50146.04
100292.08
250730.21
5001460.42
10002920.84

Chuyển đổi Franc Guinea thành Franc Burundi

GNFBIF
10.34
51.71
103.42
206.84
5017.11
10034.23
25085.59
500171.18
1000342.36

Thông tin thêm về BIF hoặc GNF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BIF (Franc Burundi) hoặc GNF (Franc Guinea), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ