Tỷ giá hối đoái BIF/GTQ 0.0025918 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | BIF | Phí chuyển nhượng | GTQ |
0% | 1 BIF | 0.0 BIF | 0.0026 GTQ |
1% | 1 BIF | 0.010 BIF | 0.0026 GTQ |
2% | 1 BIF | 0.020 BIF | 0.0025 GTQ |
3% | 1 BIF | 0.030 BIF | 0.0025 GTQ |
4% | 1 BIF | 0.040 BIF | 0.0025 GTQ |
5% | 1 BIF | 0.050 BIF | 0.0025 GTQ |
BIF | GTQ |
1 | 0.0026 |
5 | 0.013 |
10 | 0.026 |
20 | 0.052 |
50 | 0.13 |
100 | 0.26 |
250 | 0.65 |
500 | 1.29 |
1000 | 2.59 |
GTQ | BIF |
1 | 385.82 |
5 | 1929.14 |
10 | 3858.29 |
20 | 7716.59 |
50 | 19291.47 |
100 | 38582.95 |
250 | 96457.38 |
500 | 192914.77 |
1000 | 385829.54 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BIF (Franc Burundi) hoặc GTQ (Quetzal Guatemala), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.