Tỷ lệ | BIF | Phí chuyển nhượng | HKD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 BIF | 0.0 BIF | 0.0026 HKD |
1% | 1 BIF | 0.010 BIF | 0.0026 HKD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 BIF | 0.020 BIF | 0.0026 HKD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 BIF | 0.030 BIF | 0.0026 HKD |
4% | 1 BIF | 0.040 BIF | 0.0025 HKD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 BIF | 0.050 BIF | 0.0025 HKD |
BIF | HKD |
1 | 0.0026 |
5 | 0.013 |
10 | 0.026 |
20 | 0.053 |
50 | 0.13 |
100 | 0.26 |
250 | 0.66 |
500 | 1.31 |
1000 | 2.63 |
HKD | BIF |
1 | 379.8 |
5 | 1899.03 |
10 | 3798.07 |
20 | 7596.15 |
50 | 18990.39 |
100 | 37980.79 |
250 | 94951.99 |
500 | 189903.98 |
1000 | 379807.97 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BIF ( Franc Burundi ) hoặc HKD ( Đô la Hồng Kông ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.