Tỷ giá hối đoái BIF/HRK 0.0022331 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | BIF | Phí chuyển nhượng | HRK |
0% | 1 BIF | 0.0 BIF | 0.0022 HRK |
1% | 1 BIF | 0.010 BIF | 0.0022 HRK |
2% | 1 BIF | 0.020 BIF | 0.0022 HRK |
3% | 1 BIF | 0.030 BIF | 0.0022 HRK |
4% | 1 BIF | 0.040 BIF | 0.0021 HRK |
5% | 1 BIF | 0.050 BIF | 0.0021 HRK |
BIF | HRK |
1 | 0.0022 |
5 | 0.011 |
10 | 0.022 |
20 | 0.045 |
50 | 0.11 |
100 | 0.22 |
250 | 0.56 |
500 | 1.11 |
1000 | 2.23 |
HRK | BIF |
1 | 447.81 |
5 | 2239.06 |
10 | 4478.12 |
20 | 8956.25 |
50 | 22390.63 |
100 | 44781.26 |
250 | 111953.15 |
500 | 223906.31 |
1000 | 447812.62 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BIF (Franc Burundi) hoặc HRK (Kuna Croatia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.