Valuta Ex Logo

BIF đến HRK

Chuyển đổi Franc Burundi (BIF) sang Kuna Croatia (HRK) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BIF - Franc Burundiselect icon
Fr
HRK - Kuna Croatiaselect icon
kn

Tỷ giá hối đoái BIF/HRK 0.0023420 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/bif-to-hrk?amount=1

Franc Burundi là tiền tệ củaBurundi

Kuna Croatia là tiền tệ củaCroatia

world mapcountries where BIF is usedcountries where HRK is used

So sánh tỷ giá hối đoái Franc Burundi với Kuna Croatia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBIFPhí chuyển nhượngHRK
0%1 BIF0.0 BIF0.0023 HRK
1%1 BIF0.010 BIF0.0023 HRK
2%1 BIF0.020 BIF0.0023 HRK
3%1 BIF0.030 BIF0.0023 HRK
4%1 BIF0.040 BIF0.0022 HRK
5%1 BIF0.050 BIF0.0022 HRK

Chuyển đổi Franc Burundi thành Kuna Croatia

BIFHRK
10.0023
50.012
100.023
200.047
500.12
1000.23
2500.59
5001.17
10002.34

Chuyển đổi Kuna Croatia thành Franc Burundi

HRKBIF
1426.98
52134.93
104269.86
208539.72
5021349.31
10042698.63
250106746.58
500213493.17
1000426986.34

Thông tin thêm về BIF hoặc HRK

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BIF (Franc Burundi) hoặc HRK (Kuna Croatia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ