Tỷ lệ | BIF | Phí chuyển nhượng | HTG |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 BIF | 0.0 BIF | 0.045 HTG |
1% | 1 BIF | 0.010 BIF | 0.045 HTG |
2% Tỷ lệ ATM | 1 BIF | 0.020 BIF | 0.044 HTG |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 BIF | 0.030 BIF | 0.044 HTG |
4% | 1 BIF | 0.040 BIF | 0.043 HTG |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 BIF | 0.050 BIF | 0.043 HTG |
BIF | HTG |
1 | 0.045 |
5 | 0.23 |
10 | 0.45 |
20 | 0.91 |
50 | 2.26 |
100 | 4.53 |
250 | 11.32 |
500 | 22.65 |
1000 | 45.31 |
HTG | BIF |
1 | 22.07 |
5 | 110.35 |
10 | 220.7 |
20 | 441.4 |
50 | 1103.5 |
100 | 2207.01 |
250 | 5517.53 |
500 | 11035.07 |
1000 | 22070.15 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BIF ( Franc Burundi ) hoặc HTG ( Gourde Haiti ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.