Tỷ lệ | BIF | Phí chuyển nhượng | INR |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 BIF | 0.0 BIF | 0.029 INR |
1% | 1 BIF | 0.010 BIF | 0.028 INR |
2% Tỷ lệ ATM | 1 BIF | 0.020 BIF | 0.028 INR |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 BIF | 0.030 BIF | 0.028 INR |
4% | 1 BIF | 0.040 BIF | 0.027 INR |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 BIF | 0.050 BIF | 0.027 INR |
BIF | INR |
1 | 0.029 |
5 | 0.14 |
10 | 0.29 |
20 | 0.57 |
50 | 1.42 |
100 | 2.85 |
250 | 7.14 |
500 | 14.29 |
1000 | 28.59 |
INR | BIF |
1 | 34.97 |
5 | 174.87 |
10 | 349.74 |
20 | 699.49 |
50 | 1748.72 |
100 | 3497.45 |
250 | 8743.62 |
500 | 17487.25 |
1000 | 34974.51 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BIF ( Franc Burundi ) hoặc INR ( Rupee Ấn Độ ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.