Chuyển đổi Franc Burundi sang Rupee Ấn Độ | Công cụ chuyển đổi tiền tệ BIF sang INR - Valuta EX
Valuta Ex Logo

BIF đến INR

Chuyển đổi Franc Burundi (BIF) sang Rupee Ấn Độ (INR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BIF - Franc Burundiselect icon
Fr
INR - Rupee Ấn Độselect icon

Tỷ giá hối đoái BIF/INR 0.029272 đã cập nhật 39 phút trước

https://valuta.exchange/vi/bif-to-inr?amount=1

Franc Burundi là tiền tệ củaBurundi

Rupee Ấn Độ là tiền tệ củaBhutan, Ấn Độ

world mapcountries where BIF is usedcountries where INR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Franc Burundi với Rupee Ấn Độ

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBIFPhí chuyển nhượngINR
0%1 BIF0.0 BIF0.029 INR
1%1 BIF0.010 BIF0.029 INR
2%1 BIF0.020 BIF0.029 INR
3%1 BIF0.030 BIF0.028 INR
4%1 BIF0.040 BIF0.028 INR
5%1 BIF0.050 BIF0.028 INR

Chuyển đổi Franc Burundi thành Rupee Ấn Độ

BIFINR
10.029
50.15
100.29
200.59
501.46
1002.92
2507.31
50014.63
100029.27

Chuyển đổi Rupee Ấn Độ thành Franc Burundi

INRBIF
134.16
5170.81
10341.62
20683.25
501708.13
1003416.27
2508540.68
50017081.37
100034162.75

Thông tin thêm về BIF hoặc INR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BIF (Franc Burundi) hoặc INR (Rupee Ấn Độ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ