Tỷ giá hối đoái BIF/INR 0.029143 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | BIF | Phí chuyển nhượng | INR |
0% | 1 BIF | 0.0 BIF | 0.029 INR |
1% | 1 BIF | 0.010 BIF | 0.029 INR |
2% | 1 BIF | 0.020 BIF | 0.029 INR |
3% | 1 BIF | 0.030 BIF | 0.028 INR |
4% | 1 BIF | 0.040 BIF | 0.028 INR |
5% | 1 BIF | 0.050 BIF | 0.028 INR |
BIF | INR |
1 | 0.029 |
5 | 0.15 |
10 | 0.29 |
20 | 0.58 |
50 | 1.45 |
100 | 2.91 |
250 | 7.28 |
500 | 14.57 |
1000 | 29.14 |
INR | BIF |
1 | 34.31 |
5 | 171.57 |
10 | 343.14 |
20 | 686.28 |
50 | 1715.7 |
100 | 3431.4 |
250 | 8578.51 |
500 | 17157.03 |
1000 | 34314.07 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BIF (Franc Burundi) hoặc INR (Rupee Ấn Độ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.