Tỷ giá hối đoái BIF/JEP 0.00026037 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | BIF | Phí chuyển nhượng | JEP |
0% | 1 BIF | 0.0 BIF | 0.00026 JEP |
1% | 1 BIF | 0.010 BIF | 0.00026 JEP |
2% | 1 BIF | 0.020 BIF | 0.00026 JEP |
3% | 1 BIF | 0.030 BIF | 0.00025 JEP |
4% | 1 BIF | 0.040 BIF | 0.00025 JEP |
5% | 1 BIF | 0.050 BIF | 0.00025 JEP |
BIF | JEP |
1 | 0.00026 |
5 | 0.0013 |
10 | 0.0026 |
20 | 0.0052 |
50 | 0.013 |
100 | 0.026 |
250 | 0.065 |
500 | 0.13 |
1000 | 0.26 |
JEP | BIF |
1 | 3840.67 |
5 | 19203.38 |
10 | 38406.77 |
20 | 76813.55 |
50 | 192033.89 |
100 | 384067.78 |
250 | 960169.45 |
500 | 1920338.9 |
1000 | 3840677.81 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BIF (Franc Burundi) hoặc JEP (Jersey pound), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.