Tỷ giá hối đoái BIF/JMD 0.053574 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | BIF | Phí chuyển nhượng | JMD |
0% | 1 BIF | 0.0 BIF | 0.054 JMD |
1% | 1 BIF | 0.010 BIF | 0.053 JMD |
2% | 1 BIF | 0.020 BIF | 0.053 JMD |
3% | 1 BIF | 0.030 BIF | 0.052 JMD |
4% | 1 BIF | 0.040 BIF | 0.051 JMD |
5% | 1 BIF | 0.050 BIF | 0.051 JMD |
BIF | JMD |
1 | 0.054 |
5 | 0.27 |
10 | 0.54 |
20 | 1.07 |
50 | 2.67 |
100 | 5.35 |
250 | 13.39 |
500 | 26.78 |
1000 | 53.57 |
JMD | BIF |
1 | 18.66 |
5 | 93.32 |
10 | 186.65 |
20 | 373.31 |
50 | 933.29 |
100 | 1866.58 |
250 | 4666.46 |
500 | 9332.92 |
1000 | 18665.84 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BIF (Franc Burundi) hoặc JMD (Đô la Jamaica), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.