Tỷ lệ | BIF | Phí chuyển nhượng | JMD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 BIF | 0.0 BIF | 0.055 JMD |
1% | 1 BIF | 0.010 BIF | 0.054 JMD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 BIF | 0.020 BIF | 0.054 JMD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 BIF | 0.030 BIF | 0.053 JMD |
4% | 1 BIF | 0.040 BIF | 0.053 JMD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 BIF | 0.050 BIF | 0.052 JMD |
BIF | JMD |
1 | 0.055 |
5 | 0.27 |
10 | 0.55 |
20 | 1.09 |
50 | 2.74 |
100 | 5.48 |
250 | 13.7 |
500 | 27.4 |
1000 | 54.8 |
JMD | BIF |
1 | 18.24 |
5 | 91.22 |
10 | 182.45 |
20 | 364.91 |
50 | 912.29 |
100 | 1824.58 |
250 | 4561.45 |
500 | 9122.91 |
1000 | 18245.82 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BIF ( Franc Burundi ) hoặc JMD ( Đô la Jamaica ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.