Tỷ giá hối đoái BIF/JOD 0.00023945 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | BIF | Phí chuyển nhượng | JOD |
0% | 1 BIF | 0.0 BIF | 0.00024 JOD |
1% | 1 BIF | 0.010 BIF | 0.00024 JOD |
2% | 1 BIF | 0.020 BIF | 0.00023 JOD |
3% | 1 BIF | 0.030 BIF | 0.00023 JOD |
4% | 1 BIF | 0.040 BIF | 0.00023 JOD |
5% | 1 BIF | 0.050 BIF | 0.00023 JOD |
BIF | JOD |
1 | 0.00024 |
5 | 0.0012 |
10 | 0.0024 |
20 | 0.0048 |
50 | 0.012 |
100 | 0.024 |
250 | 0.060 |
500 | 0.12 |
1000 | 0.24 |
JOD | BIF |
1 | 4176.23 |
5 | 20881.15 |
10 | 41762.31 |
20 | 83524.63 |
50 | 208811.57 |
100 | 417623.15 |
250 | 1044057.87 |
500 | 2088115.75 |
1000 | 4176231.5 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BIF (Franc Burundi) hoặc JOD (Dinar Jordan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.