Tỷ lệ | BIF | Phí chuyển nhượng | JOD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 BIF | 0.0 BIF | 0.00025 JOD |
1% | 1 BIF | 0.010 BIF | 0.00024 JOD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 BIF | 0.020 BIF | 0.00024 JOD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 BIF | 0.030 BIF | 0.00024 JOD |
4% | 1 BIF | 0.040 BIF | 0.00024 JOD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 BIF | 0.050 BIF | 0.00023 JOD |
BIF | JOD |
1 | 0.00025 |
5 | 0.0012 |
10 | 0.0025 |
20 | 0.0049 |
50 | 0.012 |
100 | 0.025 |
250 | 0.062 |
500 | 0.12 |
1000 | 0.25 |
JOD | BIF |
1 | 4056.15 |
5 | 20280.75 |
10 | 40561.51 |
20 | 81123.02 |
50 | 202807.56 |
100 | 405615.12 |
250 | 1014037.81 |
500 | 2028075.62 |
1000 | 4056151.24 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BIF ( Franc Burundi ) hoặc JOD ( Dinar Jordan ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.