Valuta Ex Logo

BIF đến JPY

Chuyển đổi Franc Burundi (BIF) sang Yên Nhật (JPY) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BIF - Franc Burundiselect icon
Fr
JPY - Yên Nhậtselect icon
¥

Tỷ giá hối đoái BIF/JPY 0.048595 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/bif-to-jpy?amount=1

Franc Burundi là tiền tệ củaBurundi

Yên Nhật là tiền tệ củaNhật Bản

world mapcountries where BIF is usedcountries where JPY is used

So sánh tỷ giá hối đoái Franc Burundi với Yên Nhật

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBIFPhí chuyển nhượngJPY
0%1 BIF0.0 BIF0.049 JPY
1%1 BIF0.010 BIF0.048 JPY
2%1 BIF0.020 BIF0.048 JPY
3%1 BIF0.030 BIF0.047 JPY
4%1 BIF0.040 BIF0.047 JPY
5%1 BIF0.050 BIF0.046 JPY

Chuyển đổi Franc Burundi thành Yên Nhật

BIFJPY
10.049
50.24
100.49
200.97
502.42
1004.85
25012.14
50024.29
100048.59

Chuyển đổi Yên Nhật thành Franc Burundi

JPYBIF
120.57
5102.89
10205.78
20411.56
501028.9
1002057.8
2505144.52
50010289.04
100020578.08

Thông tin thêm về BIF hoặc JPY

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BIF (Franc Burundi) hoặc JPY (Yên Nhật), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ