Tỷ lệ | BIF | Phí chuyển nhượng | JPY |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 BIF | 0.0 BIF | 0.055 JPY |
1% | 1 BIF | 0.010 BIF | 0.054 JPY |
2% Tỷ lệ ATM | 1 BIF | 0.020 BIF | 0.054 JPY |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 BIF | 0.030 BIF | 0.053 JPY |
4% | 1 BIF | 0.040 BIF | 0.053 JPY |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 BIF | 0.050 BIF | 0.052 JPY |
BIF | JPY |
1 | 0.055 |
5 | 0.28 |
10 | 0.55 |
20 | 1.1 |
50 | 2.75 |
100 | 5.5 |
250 | 13.75 |
500 | 27.5 |
1000 | 55 |
JPY | BIF |
1 | 18.17 |
5 | 90.89 |
10 | 181.78 |
20 | 363.57 |
50 | 908.94 |
100 | 1817.88 |
250 | 4544.71 |
500 | 9089.43 |
1000 | 18178.87 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BIF ( Franc Burundi ) hoặc JPY ( Yên Nhật ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.