Tỷ giá hối đoái BIF/JPY 0.050124 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | BIF | Phí chuyển nhượng | JPY |
0% | 1 BIF | 0.0 BIF | 0.050 JPY |
1% | 1 BIF | 0.010 BIF | 0.050 JPY |
2% | 1 BIF | 0.020 BIF | 0.049 JPY |
3% | 1 BIF | 0.030 BIF | 0.049 JPY |
4% | 1 BIF | 0.040 BIF | 0.048 JPY |
5% | 1 BIF | 0.050 BIF | 0.048 JPY |
BIF | JPY |
1 | 0.050 |
5 | 0.25 |
10 | 0.50 |
20 | 1 |
50 | 2.5 |
100 | 5.01 |
250 | 12.53 |
500 | 25.06 |
1000 | 50.12 |
JPY | BIF |
1 | 19.95 |
5 | 99.75 |
10 | 199.5 |
20 | 399 |
50 | 997.51 |
100 | 1995.03 |
250 | 4987.58 |
500 | 9975.16 |
1000 | 19950.33 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BIF (Franc Burundi) hoặc JPY (Yên Nhật), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.