Tỷ giá hối đoái BIF/JPY 0.053094 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | BIF | Phí chuyển nhượng | JPY |
| 0% | 1 BIF | 0.0 BIF | 0.053 JPY |
| 1% | 1 BIF | 0.010 BIF | 0.053 JPY |
| 2% | 1 BIF | 0.020 BIF | 0.052 JPY |
| 3% | 1 BIF | 0.030 BIF | 0.052 JPY |
| 4% | 1 BIF | 0.040 BIF | 0.051 JPY |
| 5% | 1 BIF | 0.050 BIF | 0.050 JPY |
| BIF | JPY |
| 1 | 0.053 |
| 5 | 0.27 |
| 10 | 0.53 |
| 20 | 1.06 |
| 50 | 2.65 |
| 100 | 5.3 |
| 250 | 13.27 |
| 500 | 26.54 |
| 1000 | 53.09 |
| JPY | BIF |
| 1 | 18.83 |
| 5 | 94.17 |
| 10 | 188.34 |
| 20 | 376.68 |
| 50 | 941.72 |
| 100 | 1883.44 |
| 250 | 4708.61 |
| 500 | 9417.22 |
| 1000 | 18834.44 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BIF (Franc Burundi) hoặc JPY (Yên Nhật), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.