Chuyển đổi Franc Burundi sang Franc Comoros | Công cụ chuyển đổi tiền tệ BIF sang KMF - Valuta EX
Valuta Ex Logo

BIF đến KMF

Chuyển đổi Franc Burundi (BIF) sang Franc Comoros (KMF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BIF - Franc Burundiselect icon
Fr
KMF - Franc Comorosselect icon
Fr

Tỷ giá hối đoái BIF/KMF 0.16158 đã cập nhật 13 phút trước

https://valuta.exchange/vi/bif-to-kmf?amount=1

Franc Burundi là tiền tệ củaBurundi

Franc Comoros là tiền tệ củaComoros

world mapcountries where BIF is usedcountries where KMF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Franc Burundi với Franc Comoros

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBIFPhí chuyển nhượngKMF
0%1 BIF0.0 BIF0.16 KMF
1%1 BIF0.010 BIF0.16 KMF
2%1 BIF0.020 BIF0.16 KMF
3%1 BIF0.030 BIF0.16 KMF
4%1 BIF0.040 BIF0.16 KMF
5%1 BIF0.050 BIF0.15 KMF

Chuyển đổi Franc Burundi thành Franc Comoros

BIFKMF
10.16
50.81
101.61
203.23
508.07
10016.15
25040.39
50080.79
1000161.58

Chuyển đổi Franc Comoros thành Franc Burundi

KMFBIF
16.18
530.94
1061.88
20123.77
50309.44
100618.88
2501547.2
5003094.4
10006188.81

Thông tin thêm về BIF hoặc KMF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BIF (Franc Burundi) hoặc KMF (Franc Comoros), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ