Tỷ giá hối đoái BIF/LRD 0.061942 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | BIF | Phí chuyển nhượng | LRD |
0% | 1 BIF | 0.0 BIF | 0.062 LRD |
1% | 1 BIF | 0.010 BIF | 0.061 LRD |
2% | 1 BIF | 0.020 BIF | 0.061 LRD |
3% | 1 BIF | 0.030 BIF | 0.060 LRD |
4% | 1 BIF | 0.040 BIF | 0.059 LRD |
5% | 1 BIF | 0.050 BIF | 0.059 LRD |
BIF | LRD |
1 | 0.062 |
5 | 0.31 |
10 | 0.62 |
20 | 1.23 |
50 | 3.09 |
100 | 6.19 |
250 | 15.48 |
500 | 30.97 |
1000 | 61.94 |
LRD | BIF |
1 | 16.14 |
5 | 80.72 |
10 | 161.44 |
20 | 322.88 |
50 | 807.2 |
100 | 1614.4 |
250 | 4036.02 |
500 | 8072.04 |
1000 | 16144.09 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BIF (Franc Burundi) hoặc LRD (Đô la Liberia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.