Tỷ giá hối đoái BIF/LRD 0.060698 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | BIF | Phí chuyển nhượng | LRD |
| 0% | 1 BIF | 0.0 BIF | 0.061 LRD |
| 1% | 1 BIF | 0.010 BIF | 0.060 LRD |
| 2% | 1 BIF | 0.020 BIF | 0.059 LRD |
| 3% | 1 BIF | 0.030 BIF | 0.059 LRD |
| 4% | 1 BIF | 0.040 BIF | 0.058 LRD |
| 5% | 1 BIF | 0.050 BIF | 0.058 LRD |
| BIF | LRD |
| 1 | 0.061 |
| 5 | 0.30 |
| 10 | 0.61 |
| 20 | 1.21 |
| 50 | 3.03 |
| 100 | 6.06 |
| 250 | 15.17 |
| 500 | 30.34 |
| 1000 | 60.69 |
| LRD | BIF |
| 1 | 16.47 |
| 5 | 82.37 |
| 10 | 164.75 |
| 20 | 329.5 |
| 50 | 823.75 |
| 100 | 1647.5 |
| 250 | 4118.76 |
| 500 | 8237.52 |
| 1000 | 16475.04 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BIF (Franc Burundi) hoặc LRD (Đô la Liberia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.