Tỷ giá hối đoái BIF/LSL 0.0058537 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | BIF | Phí chuyển nhượng | LSL |
0% | 1 BIF | 0.0 BIF | 0.0059 LSL |
1% | 1 BIF | 0.010 BIF | 0.0058 LSL |
2% | 1 BIF | 0.020 BIF | 0.0057 LSL |
3% | 1 BIF | 0.030 BIF | 0.0057 LSL |
4% | 1 BIF | 0.040 BIF | 0.0056 LSL |
5% | 1 BIF | 0.050 BIF | 0.0056 LSL |
BIF | LSL |
1 | 0.0059 |
5 | 0.029 |
10 | 0.059 |
20 | 0.12 |
50 | 0.29 |
100 | 0.59 |
250 | 1.46 |
500 | 2.92 |
1000 | 5.85 |
LSL | BIF |
1 | 170.83 |
5 | 854.16 |
10 | 1708.32 |
20 | 3416.65 |
50 | 8541.64 |
100 | 17083.29 |
250 | 42708.22 |
500 | 85416.45 |
1000 | 170832.9 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BIF (Franc Burundi) hoặc LSL (Ioti Lesotho), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.