Tỷ giá hối đoái BIF/LSL 0.0060143 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | BIF | Phí chuyển nhượng | LSL |
0% | 1 BIF | 0.0 BIF | 0.0060 LSL |
1% | 1 BIF | 0.010 BIF | 0.0060 LSL |
2% | 1 BIF | 0.020 BIF | 0.0059 LSL |
3% | 1 BIF | 0.030 BIF | 0.0058 LSL |
4% | 1 BIF | 0.040 BIF | 0.0058 LSL |
5% | 1 BIF | 0.050 BIF | 0.0057 LSL |
BIF | LSL |
1 | 0.0060 |
5 | 0.030 |
10 | 0.060 |
20 | 0.12 |
50 | 0.30 |
100 | 0.60 |
250 | 1.5 |
500 | 3 |
1000 | 6.01 |
LSL | BIF |
1 | 166.26 |
5 | 831.34 |
10 | 1662.69 |
20 | 3325.39 |
50 | 8313.47 |
100 | 16626.95 |
250 | 41567.39 |
500 | 83134.79 |
1000 | 166269.58 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BIF (Franc Burundi) hoặc LSL (Ioti Lesotho), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.