Tỷ lệ | BIF | Phí chuyển nhượng | LTL |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 BIF | 0.0 BIF | 0.0010 LTL |
1% | 1 BIF | 0.010 BIF | 0.0010 LTL |
2% Tỷ lệ ATM | 1 BIF | 0.020 BIF | 0.0010 LTL |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 BIF | 0.030 BIF | 0.00099 LTL |
4% | 1 BIF | 0.040 BIF | 0.00098 LTL |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 BIF | 0.050 BIF | 0.00097 LTL |
BIF | LTL |
1 | 0.0010 |
5 | 0.0051 |
10 | 0.010 |
20 | 0.020 |
50 | 0.051 |
100 | 0.10 |
250 | 0.25 |
500 | 0.51 |
1000 | 1.01 |
LTL | BIF |
1 | 980.78 |
5 | 4903.91 |
10 | 9807.83 |
20 | 19615.67 |
50 | 49039.19 |
100 | 98078.39 |
250 | 245195.98 |
500 | 490391.97 |
1000 | 980783.94 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BIF ( Franc Burundi ) hoặc LTL ( Litas Lít-va ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.