Valuta Ex Logo

BIF đến LTL

Chuyển đổi Franc Burundi (BIF) sang Litas Lít-va (LTL) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BIF - Franc Burundiselect icon
Fr
LTL - Litas Lít-vaselect icon
Lt

Tỷ giá hối đoái BIF/LTL 0.00099890 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/bif-to-ltl?amount=1

Franc Burundi là tiền tệ củaBurundi

Litas Lít-va là tiền tệ củaLitva

world mapcountries where BIF is usedcountries where LTL is used

So sánh tỷ giá hối đoái Franc Burundi với Litas Lít-va

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBIFPhí chuyển nhượngLTL
0%1 BIF0.0 BIF0.0010 LTL
1%1 BIF0.010 BIF0.00099 LTL
2%1 BIF0.020 BIF0.00098 LTL
3%1 BIF0.030 BIF0.00097 LTL
4%1 BIF0.040 BIF0.00096 LTL
5%1 BIF0.050 BIF0.00095 LTL

Chuyển đổi Franc Burundi thành Litas Lít-va

BIFLTL
10.0010
50.0050
100.010
200.020
500.050
1000.10
2500.25
5000.50
10001.0

Chuyển đổi Litas Lít-va thành Franc Burundi

LTLBIF
11001.1
55005.5
1010011.01
2020022.03
5050055.07
100100110.15
250250275.39
500500550.78
10001001101.56

Thông tin thêm về BIF hoặc LTL

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BIF (Franc Burundi) hoặc LTL (Litas Lít-va), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ