Tỷ giá hối đoái BIF/MDL 0.0061230 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | BIF | Phí chuyển nhượng | MDL |
0% | 1 BIF | 0.0 BIF | 0.0061 MDL |
1% | 1 BIF | 0.010 BIF | 0.0061 MDL |
2% | 1 BIF | 0.020 BIF | 0.0060 MDL |
3% | 1 BIF | 0.030 BIF | 0.0059 MDL |
4% | 1 BIF | 0.040 BIF | 0.0059 MDL |
5% | 1 BIF | 0.050 BIF | 0.0058 MDL |
BIF | MDL |
1 | 0.0061 |
5 | 0.031 |
10 | 0.061 |
20 | 0.12 |
50 | 0.31 |
100 | 0.61 |
250 | 1.53 |
500 | 3.06 |
1000 | 6.12 |
MDL | BIF |
1 | 163.31 |
5 | 816.59 |
10 | 1633.19 |
20 | 3266.38 |
50 | 8165.95 |
100 | 16331.91 |
250 | 40829.79 |
500 | 81659.59 |
1000 | 163319.19 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BIF (Franc Burundi) hoặc MDL (Leu Moldova), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.