Valuta Ex Logo

BIF đến MMK

Chuyển đổi Franc Burundi (BIF) sang Kyat Myanma (MMK) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BIF - Franc Burundiselect icon
Fr
MMK - Kyat Myanmaselect icon
Ks

Tỷ giá hối đoái BIF/MMK 0.71302 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/bif-to-mmk?amount=1

Franc Burundi là tiền tệ củaBurundi

Kyat Myanma là tiền tệ củaMyanmar (Miến Điện)

world mapcountries where BIF is usedcountries where MMK is used

So sánh tỷ giá hối đoái Franc Burundi với Kyat Myanma

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBIFPhí chuyển nhượngMMK
0%1 BIF0.0 BIF0.71 MMK
1%1 BIF0.010 BIF0.71 MMK
2%1 BIF0.020 BIF0.70 MMK
3%1 BIF0.030 BIF0.69 MMK
4%1 BIF0.040 BIF0.68 MMK
5%1 BIF0.050 BIF0.68 MMK

Chuyển đổi Franc Burundi thành Kyat Myanma

BIFMMK
10.71
53.56
107.13
2014.26
5035.65
10071.3
250178.25
500356.51
1000713.02

Chuyển đổi Kyat Myanma thành Franc Burundi

MMKBIF
11.4
57.01
1014.02
2028.04
5070.12
100140.24
250350.61
500701.23
10001402.47

Thông tin thêm về BIF hoặc MMK

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BIF (Franc Burundi) hoặc MMK (Kyat Myanma), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ