Chuyển đổi Franc Burundi sang Kyat Myanma | Công cụ chuyển đổi tiền tệ BIF sang MMK - Valuta EX
Valuta Ex Logo

BIF đến MMK

Chuyển đổi Franc Burundi (BIF) sang Kyat Myanma (MMK) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BIF - Franc Burundiselect icon
Fr
MMK - Kyat Myanmaselect icon
Ks

Tỷ giá hối đoái BIF/MMK 1.09 đã cập nhật 26 phút trước

https://valuta.exchange/vi/bif-to-mmk?amount=1

Franc Burundi là tiền tệ củaBurundi

Kyat Myanma là tiền tệ củaMyanmar (Miến Điện)

world mapcountries where BIF is usedcountries where MMK is used

So sánh tỷ giá hối đoái Franc Burundi với Kyat Myanma

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBIFPhí chuyển nhượngMMK
0%1 BIF0.0 BIF1.09 MMK
1%1 BIF0.010 BIF1.08 MMK
2%1 BIF0.020 BIF1.07 MMK
3%1 BIF0.030 BIF1.06 MMK
4%1 BIF0.040 BIF1.05 MMK
5%1 BIF0.050 BIF1.04 MMK

Chuyển đổi Franc Burundi thành Kyat Myanma

BIFMMK
11.09
55.48
1010.97
2021.94
5054.85
100109.71
250274.28
500548.57
10001097.14

Chuyển đổi Kyat Myanma thành Franc Burundi

MMKBIF
10.91
54.55
109.11
2018.22
5045.57
10091.14
250227.86
500455.72
1000911.45

Thông tin thêm về BIF hoặc MMK

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BIF (Franc Burundi) hoặc MMK (Kyat Myanma), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ