Tỷ lệ | BIF | Phí chuyển nhượng | MOP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 BIF | 0.0 BIF | 0.0028 MOP |
1% | 1 BIF | 0.010 BIF | 0.0027 MOP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 BIF | 0.020 BIF | 0.0027 MOP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 BIF | 0.030 BIF | 0.0027 MOP |
4% | 1 BIF | 0.040 BIF | 0.0027 MOP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 BIF | 0.050 BIF | 0.0026 MOP |
BIF | MOP |
1 | 0.0028 |
5 | 0.014 |
10 | 0.028 |
20 | 0.055 |
50 | 0.14 |
100 | 0.28 |
250 | 0.69 |
500 | 1.38 |
1000 | 2.76 |
MOP | BIF |
1 | 361.46 |
5 | 1807.3 |
10 | 3614.61 |
20 | 7229.23 |
50 | 18073.08 |
100 | 36146.17 |
250 | 90365.44 |
500 | 180730.88 |
1000 | 361461.77 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BIF ( Franc Burundi ) hoặc MOP ( Pataca Ma Cao ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.