Tỷ giá hối đoái BIF/MUR 0.015216 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | BIF | Phí chuyển nhượng | MUR |
0% | 1 BIF | 0.0 BIF | 0.015 MUR |
1% | 1 BIF | 0.010 BIF | 0.015 MUR |
2% | 1 BIF | 0.020 BIF | 0.015 MUR |
3% | 1 BIF | 0.030 BIF | 0.015 MUR |
4% | 1 BIF | 0.040 BIF | 0.015 MUR |
5% | 1 BIF | 0.050 BIF | 0.014 MUR |
BIF | MUR |
1 | 0.015 |
5 | 0.076 |
10 | 0.15 |
20 | 0.30 |
50 | 0.76 |
100 | 1.52 |
250 | 3.8 |
500 | 7.6 |
1000 | 15.21 |
MUR | BIF |
1 | 65.72 |
5 | 328.6 |
10 | 657.21 |
20 | 1314.43 |
50 | 3286.08 |
100 | 6572.16 |
250 | 16430.41 |
500 | 32860.83 |
1000 | 65721.67 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BIF (Franc Burundi) hoặc MUR (Rupee Mauritius), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.