Chuyển đổi Franc Burundi sang Metical Mozambique | Công cụ chuyển đổi tiền tệ BIF sang MZN - Valuta EX
Valuta Ex Logo

BIF đến MZN

Chuyển đổi Franc Burundi (BIF) sang Metical Mozambique (MZN) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BIF - Franc Burundiselect icon
Fr
MZN - Metical Mozambiqueselect icon
MT

Tỷ giá hối đoái BIF/MZN 0.021599 đã cập nhật 49 phút trước

https://valuta.exchange/vi/bif-to-mzn?amount=1

Franc Burundi là tiền tệ củaBurundi

Metical Mozambique là tiền tệ củaMozambique

world mapcountries where BIF is usedcountries where MZN is used

So sánh tỷ giá hối đoái Franc Burundi với Metical Mozambique

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBIFPhí chuyển nhượngMZN
0%1 BIF0.0 BIF0.022 MZN
1%1 BIF0.010 BIF0.021 MZN
2%1 BIF0.020 BIF0.021 MZN
3%1 BIF0.030 BIF0.021 MZN
4%1 BIF0.040 BIF0.021 MZN
5%1 BIF0.050 BIF0.021 MZN

Chuyển đổi Franc Burundi thành Metical Mozambique

BIFMZN
10.022
50.11
100.22
200.43
501.07
1002.15
2505.39
50010.79
100021.59

Chuyển đổi Metical Mozambique thành Franc Burundi

MZNBIF
146.29
5231.49
10462.98
20925.97
502314.94
1004629.88
25011574.71
50023149.42
100046298.85

Thông tin thêm về BIF hoặc MZN

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BIF (Franc Burundi) hoặc MZN (Metical Mozambique), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ