Tỷ giá hối đoái BIF/MZN 0.021495 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | BIF | Phí chuyển nhượng | MZN |
0% | 1 BIF | 0.0 BIF | 0.021 MZN |
1% | 1 BIF | 0.010 BIF | 0.021 MZN |
2% | 1 BIF | 0.020 BIF | 0.021 MZN |
3% | 1 BIF | 0.030 BIF | 0.021 MZN |
4% | 1 BIF | 0.040 BIF | 0.021 MZN |
5% | 1 BIF | 0.050 BIF | 0.020 MZN |
BIF | MZN |
1 | 0.021 |
5 | 0.11 |
10 | 0.21 |
20 | 0.43 |
50 | 1.07 |
100 | 2.14 |
250 | 5.37 |
500 | 10.74 |
1000 | 21.49 |
MZN | BIF |
1 | 46.52 |
5 | 232.61 |
10 | 465.22 |
20 | 930.44 |
50 | 2326.11 |
100 | 4652.23 |
250 | 11630.59 |
500 | 23261.18 |
1000 | 46522.37 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BIF (Franc Burundi) hoặc MZN (Metical Mozambique), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.