Chuyển đổi Franc Burundi sang Đô la Namibia | Công cụ chuyển đổi tiền tệ BIF sang NAD - Valuta EX
Valuta Ex Logo

BIF đến NAD

Chuyển đổi Franc Burundi (BIF) sang Đô la Namibia (NAD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BIF - Franc Burundiselect icon
Fr
NAD - Đô la Namibiaselect icon
$

Tỷ giá hối đoái BIF/NAD 0.0063035 đã cập nhật 11 phút trước

https://valuta.exchange/vi/bif-to-nad?amount=1

Franc Burundi là tiền tệ củaBurundi

Đô la Namibia là tiền tệ củaNamibia

world mapcountries where BIF is usedcountries where NAD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Franc Burundi với Đô la Namibia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBIFPhí chuyển nhượngNAD
0%1 BIF0.0 BIF0.0063 NAD
1%1 BIF0.010 BIF0.0062 NAD
2%1 BIF0.020 BIF0.0062 NAD
3%1 BIF0.030 BIF0.0061 NAD
4%1 BIF0.040 BIF0.0061 NAD
5%1 BIF0.050 BIF0.0060 NAD

Chuyển đổi Franc Burundi thành Đô la Namibia

BIFNAD
10.0063
50.032
100.063
200.13
500.32
1000.63
2501.57
5003.15
10006.3

Chuyển đổi Đô la Namibia thành Franc Burundi

NADBIF
1158.64
5793.21
101586.42
203172.84
507932.11
10015864.23
25039660.59
50079321.18
1000158642.36

Thông tin thêm về BIF hoặc NAD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BIF (Franc Burundi) hoặc NAD (Đô la Namibia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ