Tỷ lệ | BIF | Phí chuyển nhượng | NAD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 BIF | 0.0 BIF | 0.0061 NAD |
1% | 1 BIF | 0.010 BIF | 0.0060 NAD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 BIF | 0.020 BIF | 0.0060 NAD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 BIF | 0.030 BIF | 0.0059 NAD |
4% | 1 BIF | 0.040 BIF | 0.0059 NAD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 BIF | 0.050 BIF | 0.0058 NAD |
BIF | NAD |
1 | 0.0061 |
5 | 0.031 |
10 | 0.061 |
20 | 0.12 |
50 | 0.31 |
100 | 0.61 |
250 | 1.52 |
500 | 3.05 |
1000 | 6.1 |
NAD | BIF |
1 | 163.69 |
5 | 818.45 |
10 | 1636.91 |
20 | 3273.83 |
50 | 8184.59 |
100 | 16369.19 |
250 | 40922.99 |
500 | 81845.98 |
1000 | 163691.97 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BIF ( Franc Burundi ) hoặc NAD ( Đô la Namibia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.