Tỷ giá hối đoái BIF/NIO 0.012419 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | BIF | Phí chuyển nhượng | NIO |
0% | 1 BIF | 0.0 BIF | 0.012 NIO |
1% | 1 BIF | 0.010 BIF | 0.012 NIO |
2% | 1 BIF | 0.020 BIF | 0.012 NIO |
3% | 1 BIF | 0.030 BIF | 0.012 NIO |
4% | 1 BIF | 0.040 BIF | 0.012 NIO |
5% | 1 BIF | 0.050 BIF | 0.012 NIO |
BIF | NIO |
1 | 0.012 |
5 | 0.062 |
10 | 0.12 |
20 | 0.25 |
50 | 0.62 |
100 | 1.24 |
250 | 3.1 |
500 | 6.2 |
1000 | 12.41 |
NIO | BIF |
1 | 80.52 |
5 | 402.61 |
10 | 805.22 |
20 | 1610.44 |
50 | 4026.11 |
100 | 8052.23 |
250 | 20130.59 |
500 | 40261.19 |
1000 | 80522.39 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BIF (Franc Burundi) hoặc NIO (Córdoba Nicaragua), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.