Valuta Ex Logo

BIF đến NOK

Chuyển đổi Franc Burundi (BIF) sang Krone Na Uy (NOK) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BIF - Franc Burundiselect icon
Fr
NOK - Krone Na Uyselect icon
kr

Tỷ giá hối đoái BIF/NOK 0.0035619 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/bif-to-nok?amount=1

Franc Burundi là tiền tệ củaBurundi

Krone Na Uy là tiền tệ củaĐảo Bouvet, Na Uy, Svalbard và Jan Mayen

world mapcountries where BIF is usedcountries where NOK is used

So sánh tỷ giá hối đoái Franc Burundi với Krone Na Uy

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBIFPhí chuyển nhượngNOK
0%1 BIF0.0 BIF0.0036 NOK
1%1 BIF0.010 BIF0.0035 NOK
2%1 BIF0.020 BIF0.0035 NOK
3%1 BIF0.030 BIF0.0035 NOK
4%1 BIF0.040 BIF0.0034 NOK
5%1 BIF0.050 BIF0.0034 NOK

Chuyển đổi Franc Burundi thành Krone Na Uy

BIFNOK
10.0036
50.018
100.036
200.071
500.18
1000.36
2500.89
5001.78
10003.56

Chuyển đổi Krone Na Uy thành Franc Burundi

NOKBIF
1280.74
51403.73
102807.47
205614.95
5014037.37
10028074.75
25070186.89
500140373.78
1000280747.57

Thông tin thêm về BIF hoặc NOK

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BIF (Franc Burundi) hoặc NOK (Krone Na Uy), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ