Tỷ giá hối đoái BIF/NOK 0.0035619 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | BIF | Phí chuyển nhượng | NOK |
0% | 1 BIF | 0.0 BIF | 0.0036 NOK |
1% | 1 BIF | 0.010 BIF | 0.0035 NOK |
2% | 1 BIF | 0.020 BIF | 0.0035 NOK |
3% | 1 BIF | 0.030 BIF | 0.0035 NOK |
4% | 1 BIF | 0.040 BIF | 0.0034 NOK |
5% | 1 BIF | 0.050 BIF | 0.0034 NOK |
BIF | NOK |
1 | 0.0036 |
5 | 0.018 |
10 | 0.036 |
20 | 0.071 |
50 | 0.18 |
100 | 0.36 |
250 | 0.89 |
500 | 1.78 |
1000 | 3.56 |
NOK | BIF |
1 | 280.74 |
5 | 1403.73 |
10 | 2807.47 |
20 | 5614.95 |
50 | 14037.37 |
100 | 28074.75 |
250 | 70186.89 |
500 | 140373.78 |
1000 | 280747.57 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BIF (Franc Burundi) hoặc NOK (Krone Na Uy), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.