Tỷ giá hối đoái BIF/NPR 0.046132 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | BIF | Phí chuyển nhượng | NPR |
0% | 1 BIF | 0.0 BIF | 0.046 NPR |
1% | 1 BIF | 0.010 BIF | 0.046 NPR |
2% | 1 BIF | 0.020 BIF | 0.045 NPR |
3% | 1 BIF | 0.030 BIF | 0.045 NPR |
4% | 1 BIF | 0.040 BIF | 0.044 NPR |
5% | 1 BIF | 0.050 BIF | 0.044 NPR |
BIF | NPR |
1 | 0.046 |
5 | 0.23 |
10 | 0.46 |
20 | 0.92 |
50 | 2.3 |
100 | 4.61 |
250 | 11.53 |
500 | 23.06 |
1000 | 46.13 |
NPR | BIF |
1 | 21.67 |
5 | 108.38 |
10 | 216.76 |
20 | 433.53 |
50 | 1083.84 |
100 | 2167.69 |
250 | 5419.23 |
500 | 10838.47 |
1000 | 21676.95 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BIF (Franc Burundi) hoặc NPR (Rupee Nepal), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.