Chuyển đổi Franc Burundi sang Rupee Nepal | Công cụ chuyển đổi tiền tệ BIF sang NPR - Valuta EX
Valuta Ex Logo

BIF đến NPR

Chuyển đổi Franc Burundi (BIF) sang Rupee Nepal (NPR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BIF - Franc Burundiselect icon
Fr
NPR - Rupee Nepalselect icon

Tỷ giá hối đoái BIF/NPR 0.046796 đã cập nhật 8 phút trước

https://valuta.exchange/vi/bif-to-npr?amount=1

Franc Burundi là tiền tệ củaBurundi

Rupee Nepal là tiền tệ củaNepal

world mapcountries where BIF is usedcountries where NPR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Franc Burundi với Rupee Nepal

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBIFPhí chuyển nhượngNPR
0%1 BIF0.0 BIF0.047 NPR
1%1 BIF0.010 BIF0.046 NPR
2%1 BIF0.020 BIF0.046 NPR
3%1 BIF0.030 BIF0.045 NPR
4%1 BIF0.040 BIF0.045 NPR
5%1 BIF0.050 BIF0.044 NPR

Chuyển đổi Franc Burundi thành Rupee Nepal

BIFNPR
10.047
50.23
100.47
200.94
502.33
1004.67
25011.69
50023.39
100046.79

Chuyển đổi Rupee Nepal thành Franc Burundi

NPRBIF
121.36
5106.84
10213.69
20427.38
501068.46
1002136.92
2505342.31
50010684.62
100021369.25

Thông tin thêm về BIF hoặc NPR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BIF (Franc Burundi) hoặc NPR (Rupee Nepal), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ